Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 974 kết quả.

Searching result

61
62

TCVN 10561:2015

Casein thực phẩm. 12

Edible casein products

63

TCVN 10562:2015

Sữa. Phát hiện chất kháng sinh bằng cách phân tích vi khuẩn cảm thụ. 12

Milks- Detection of antimicrobial drugs by microbial receptor assay

64

TCVN 10563:2015

Cream. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn). 22

Cream -- Determination of fat content -- Gravimetric method (Reference method)

65

TCVN 10564:2015

Sữa và sản phẩm sữa. Xác định độ axit chuẩn độ của chất béo sữa. 21

Milk and milk products -- Determination of the titratable acidity of milk fat

66

TCVN 10565-1:2015

Sữa và sản phẩm sữa. Phân tích cảm quan. Phần 1: Hướng dẫn chung về tuyển chọn, lựa chọn, huấn luyện và giám sát người đánh giá. 30

Milk and milk products -- Sensory analysis -- Part 1: General guidance for the recruitment, selection, training and monitoring of assessors

67

TCVN 10565-2:2015

Sữa và sản phẩm sữa. Phân tích cảm quan. Phần 2: Các phương pháp khuyến cáo về đánh giá cảm quan. 29

Milk and milk products -- Sensory analysis -- Part 2: Recommended methods for sensory evaluation

68

TCVN 10565-3:2015

Sữa và sản phẩm sữa. Phân tích cảm quan. Phần 3: Hướng dẫn về phương pháp đánh giá sự phù hợp của các chỉ tiêu cảm quan với các quy định của sản phẩm bằng phương pháp cho điểm. 13

Milk and milk products -- Sensory analysis -- Part 3: Guidance on a method for evaluation of compliance with product specifications for sensory properties by scoring

69

TCVN 10596:2015

Thiết bị khai thác thủy sản - Vàng câu - Thông số kích thước cơ bản

Fishing gears - Longliners - Basic dimensional parameters

70

TCVN 10605-1:2015

Máy nén, máy và dụng cụ khí nén. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần 1: Quy định chung. 14

Compressors, pneumatic tools and machines -- Vocabulary -- Part 1: General

71

TCVN 10605-2:2015

Máy nén, máy và dụng cụ khí nén. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần 2: Máy nén. 12

Compressors, pneumatic tools and machines -- Vocabulary -- Part 2: Compressors

72

TCVN 10605-3:2015

Máy nén, máy và dụng cụ khí nén. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần 3: Máy và dụng cụ khí nén. 15

Compressors, pneumatic tools and machines -- Vocabulary -- Part 3: Pneumatic tools and machines

73

TCVN 10605-4:2015

Máy nén, máy và dụng cụ khí nén. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần 4: Xử lý không khí. 16

Compressors, pneumatic tools and machines -- Vocabulary -- Part 4: Air treatment

74

TCVN 10626:2015

Phụ gia thực phẩm. Axit BENZOIC. 12

Food additives. Benzoic acid

75

TCVN 10627:2015

Phụ gia thực phẩm. Natri benzoat. 12

Food additives. Sodium benzoate

76

TCVN 10628:2015

Phụ gia thực phẩm. Kali benzoat. 12

Food additives. Potassium benzoate

77

TCVN 10629:2015

Phụ gia thực phẩm. Canxi benzoat. 10

Food additives. Calcium benzoate

78

TCVN 10630:2015

Phụ gia thực phẩm. Axit sorbic. 9

Food additives. Sorbic acid

79

TCVN 10631:2015

Phụ gia thực phẩm. Kali nitrit. 8

Food additives. Potassium nitrite

80

TCVN 10632:2015

Phụ gia thực phẩm. Kali nitrat. 10

Food additives. Potassium nitrate

Tổng số trang: 49