Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 764 kết quả.

Searching result

61

TCVN 8273-3:2009

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 3: Xupáp, dẫn động trục cam và cơ cấu chấp hành

Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 3 : Valves, camshaft drive and actuating mechanisms

62

TCVN 8273-2:2009

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 2: Cơ cấu chuyển động chính

Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 2 : Main running gear

63

TCVN 8273-1:2009

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 1: Kết cấu và phần bao ngoài

Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 1: Structure and external covers

64

TCVN 8287-4:2009

Ổ trượt. Thuật ngữ, định nghĩa, phân loại và ký hiệu. Phần 4: Ký hiệu cơ bản

Plain bearings. Terms, definitions, classification and symbols. Part 4: Basic symbols

65
66

TCVN 8286-1:2009

Ăn mòn kim loại và hợp kim. Thử ăn mòn ứng suất. Phần 1: Hướng dẫn chung về phương pháp thử.

Corrosion of metals and alloys. Stress corrosion testing. Part 1: General fuidance on testing procedures

67

TCVN 8282:2009

Thử không phá hủy. Thuật ngữ

Nondestructive test. Terminology

68

TCVN 8283:2009

Giống vật nuôi. Thuật ngữ di truyền và công tác chọn giống

Animal beed. Terminology of livestock genetics and breeding selection

69

TCVN 8284:2009

Nhà máy chế biến chè. Yêu cầu trong thiết kế và lắp đặt

Tea processing factory. Requirements in design and installation

70

TCVN 8278:2009

Kìm và kìm cắt. Phương pháp thử

Pliers and nippers. Methods of test.

71

TCVN 8277:2009

Kìm và kìm cắt. Yêu cầu kĩ thuật chung.

Pliers and nipper. General technical requirements.

72

TCVN 8266:2009

Silicon xảm khe cho kết cấu xây đựng. Yêu cầu kỹ thuật

Structural silicone sealants - Specifications

73

TCVN 8273-5:2009

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 5: Hệ thống làm mát

Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 5: Cooling systems

74

TCVN 8273-6:2009

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 6: Hệ thống bôi trơn

Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 6: Lubricating systems

75

TCVN 8273-4:2009

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 4: Hệ thống tăng áp và hệ thống nạp/thải khí

Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 4: Pressure charging and air/exhaust gas ducting systems

76

TCVN 8259-3:2009

Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 3: Xác định khối lượng thể tích biểu kiến

Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 3: Determination of apparent density

77

TCVN 8259-2:2009

Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định cường độ chịu uốn

Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 2: Determination of bending strength

78

TCVN 8259-1:2009

Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định kích thước, độ thẳng cạnh và độ vuông góc

Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 1: Determination of dimensions, straightness of edges and squareness of edges

79

TCVN 8260:2009

Kính xây dựng. Kính hộp gắn kín cách nhiệt

Glass in buildings. Sealed insulating glass.

80

TCVN 8261:2009

Kính xây dựng. Phương pháp thử. Xác định ứng suất bề mặt và ứng suất cạnh của kính bằng phương pháp quang đàn hồi không phá hủy sản phẩm.

Glass in building. Test method for non-destructive photoelastic measurement of surface and edge stresses in flat glass

Tổng số trang: 39