-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7818-4:2024Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Dịch vụ cấp dấu thời gian – Phần 4: Liên kết chuẩn nguồn thời gian Information technology – Security techniques – Time–stamping services – Part 4: Traceability of time sources |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6016:1995Xi măng. Phương pháp thử. Xác định độ bền Cements - Test methods - Determination of strength |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3776:2009Ổ bi và ổ đũa. Hệ thống ký hiệu quy ước Ball and rolles bearings. Definication code |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |