Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 835 kết quả.

Searching result

741

TCVN 4130:1985

Phụ tùng đường ống. Van côn bằng latông chì, ghép căng nối ren có Pqư = 0,6MPa

Pipeline fittings. Brass cocks with femgle sereved ends for pressure Pa = 0,6MPa

742

TCVN 4131:1985

Phụ tùng đường ống. Van nút xả bằng latông chì có đệm Pqư = 1MPa

Pipeline fittings. Brass outlet gland cocks for pressure Pa=1MPa

743

TCVN 4133:1985

Phụ tùng đường ống. Van một chiều kiểu một đĩa quay bằng thép có Pqư = 4MPa

Pipeline fittings. Steel swing check valves with single disk for pressure Pa = 4MPa*400N/cm2)

744

TCVN 4135:1985

Phụ tùng đường ống. Van một chiều kiểu một đĩa quay bằng thép có Pqư = 6,4MPa

Pipeline fittings. Steel swing check valves with single disk for pressure Pa=6,4MPa (640N/cm2)

745

TCVN 4136:1985

Phụ tùng đường ống. Van một chiều kiểu một đĩa quay bằng thép có Pqư = 10MPa

Pipeline fittings. Steel swing check valves with single disk for pressure Pa = 10MPa

746

TCVN 4137:1985

Phụ tùng đường ống. Van một chiều kiểu một đĩa quay, bằng thép có Pqư = 16MPa

Pipeline fittings. Steel swing check valves with single disk for pressure Pa = 16MPa

747

TCVN 4139:1985

Phụ tùng đường ống. Van nắp chặn bằng gang rèn, nối bích Pqư = 1,6MPa

Pipeline fittings. Malleable cast iron flanged stop valves, flanged joints for pressure Pa = 1,6MPa

748

TCVN 4140:1985

Phụ tùng đường ống. Van nắp chặn bằng gang rèn, nối bích Pqư = 2,5 và 4MPa

Pipeline fittings. Malleable cast iron flanged stop valves, flanged joints for pressure Pa=2,5 and 4MPa

749

TCVN 4142:1985

Phụ tùng đường ống. Van nắp chặn bằng thép, nối bích và nối hàn Pqư = 4MPa

Pipeline - Valves steel stop valves, welded and ends weldingter Pn=4MPa

750

TCVN 4143:1985

Truyền động bánh răng côn. Thuật ngữ, ký hiệu, định nghĩa

Bevel gear pairs. Terms, symbols and definitions

751

TCVN 4145:1985

Ô tô khách. Thông số và kích thước cơ bản

Buses. Basic parameters and dimensions

752

TCVN 4146:1985

Quy phạm contenơ

Rules for containers

753

TCVN 4147:1985

Đúc. Thuật ngữ

Foundry work. Terms

754

TCVN 4148:1985

Thép ổ lăn

Steel for ball and rolling bearings

755

TCVN 4149:1985

Ferosilic. Yêu cầu chung đối với phân tích hóa học

Ferrosilicon. General requirements for chemical analysis

756

TCVN 4151:1985

Ferosilic. Phương pháp xác định cacbon

Ferrosilicon - Method for determination of carbon

757

TCVN 4152:1985

Ferosilic. Phương pháp xác định lưu huỳnh

Ferrosilicon - Method for determination of sulphur

758

TCVN 4154:1985

Ferosilic. Phương pháp xác định mangan

Ferrosilicon - Method for determination of manganest

759

TCVN 4155:1985

Ferosilic. Phương pháp xác định crom

Ferrosilicon.Determination of chromium content

760

TCVN 4156:1985

Ferosilic. Phương pháp xác định tổng nhôm

Ferrosilicon. Determination of total aluminium content

Tổng số trang: 42