-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5956:1995Yêu cầu chung đối với tổ chức tiến hành đánh giá và chứng nhận hệ thống chất lượng General requirements for bodies operating assessment and certification/registration of quality systems |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5713:1993Phòng học trường phổ thông cơ sở. Yêu cầu vệ sinh học đường General basic school. Class-rooms. Requirements of school hygiene |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4098:1985Thước đo chiều sâu. Kích thước cơ bản Vernier depth gauges. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3794:1983Natri hyđroxit kỹ thuật. Phương pháp lấy mẫu Sodium hydroxide technical. Sampling methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4111:1985Dụng cụ đo độ dài và đo góc. Ghi nhãn, bao gói, vận chuyển và bảo quản Measuring instruments for lincarand angular measurements - Marking, packing, transfortation and maintenance |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |