Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 974 kết quả.
Searching result
701 |
TCVN 11248:2015Tài liệu kỹ thuật của sản phẩm. Từ vựng. Thuật ngữ về bản vẽ kỹ thuật, định nghĩa sản phẩm và tài liệu có liên quan. 82 Technical product documentation -- Vocabulary -- Terms relating to technical drawings, product definition and related documentation |
702 |
TCVN 11249:2015Máy lâm nghiệp. Cưa xích cầm tay - Thuật ngữ và định nghĩa Machinery for forestry - Portable chain-saws - Vocabulary |
703 |
TCVN 11250:2015Máy lâm nghiệp. Máy cắt bụi cây và máy cắt cỏ cầm tay. Thuật ngữ và định nghĩa. 13 Machinery for forestry -- Portable brush-cutters and grass-trimmers -- Vocabulary Machinery for forestry -- Portable brush-cutters and grass-trimmers -- Vocabulary Machinery for forestry -- Portable brush-cutters and grass-trimmers -- Vocabulary |
704 |
TCVN 11251:2015Máy lâm nghiệp cầm tay. Bộ phận cắt của máy cắt bụi cây. Đĩa cắt đơn bằng kim loại. 8 Portable hand-held forestry machines -- Cutting attachments for brush cutters -- Single-piece metal blades |
705 |
TCVN 11252:2015Máy lâm nghiệp. Hệ thống chắn vật bắn ra từ xích cưa. Tính năng và phương pháp thử. 15 Machinery for forestry -- Saw chain shot guarding systems -- Test method and performance criteria |
706 |
TCVN 11253:2015Máy lâm nghiệp. Vật liệu panen và kính sử dụng trong buồng lái để bảo vệ người vận hành không bị răng cưa văng vào. Tính năng và phương pháp thử. 13 Machinery for forestry -- Glazing and panel materials used in operator enclosures for protection against thrown sawteeth -- Test method and performance criteria |
707 |
TCVN 11254:2015Dụng cụ và máy khí nén. Thuật ngữ và định nghĩa. 45 Pneumatic tools and machines -- Vocabulary |
708 |
|
709 |
TCVN 11256-1:2015Không khí nén. Phần 1: Chất gây nhiễm bẩn và cấp độ sạch. 14 Compressed air -- Part 1: Contaminants and purity classes |
710 |
TCVN 11256-2:2015Không khí nén. Phần 2: Phương pháp xác định hàm lượng son khí của dầu. 31 Compressed air -- Part 2: Test methods for oil aerosol content |
711 |
TCVN 11256-3:2015Không khí nén. Phần 3: Phương pháp cho đo độ ẩm. 21 Compressed air -- Part 3: Test methods for measurement of humidity |
712 |
TCVN 11256-4:2015Không khí nén. Phần 4: Phương pháp xác định hàm lượng hạt rắn. 20 Compressed air -- Part 4: Test methods for solid particle content |
713 |
TCVN 11256-5:2015Không khí nén. Phần 5: Phương pháp xác định hàm lượng hơi dầu và dung môi hữu cơ. 16 Compressed air -- Part 5: Test methods for oil vapour and organic solvent content |
714 |
TCVN 11256-6:2015Không khí nén. Phần 6: Phương pháp xác định hàm lượng khí nhiễm bẩn. 18 Compressed air -Part 6: Test methods for gaseous contaminant content |
715 |
TCVN 11256-7:2015Không khí nén. Phần 7: Phương pháp xác định hàm lượng chất nhiễm bẩn vi sinh vật có thể tồn tại và phát triển đuợc. 16 Compressed air -- Part 7: Test method for viable microbiological contaminant content |
716 |
TCVN 11256-8:2015Không khí nén. Phần 8: Phương pháp xác định hàm lượng hạt rắn bằng nồng độ khối lượng. 13 Compressed air -Part 8: Test methods for solid particle content by mass concentration |
717 |
TCVN 11256-9:2015Không khí nén. Phần 9: Phương pháp xác định hàm lượng hạt nước dạng lỏng. 16 Compressed air -- Part 9: Test methods for liquid water content |
718 |
TCVN 11257:2015Thân dao tiện và dao bào. Hình dạng và kích thước của tiết diện. 6 Shanks for turning and planing tools -- Shapes and dimensions of the section |
719 |
TCVN 11258:2015Thử nghiệm tuổi thọ dao tiện một lưỡi cắt. 66 Tool-life testing with single-point turning tools |
720 |
TCVN 11259-1:2015Dao phay mặt đầu lắp các mảnh cắt thay thế. Phần 1: Dao phay mặt đầu có thân hình trụ vát. 8 End mills with indexable inserts -Part 1: End mills with flatted cylindrical shank |