Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.746 kết quả.

Searching result

6801

TCVN 9933:2013

Tinh bột biến tính. Xác định hàm lượng hydroxypropyl. Phương pháp phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR) proton

Modified starch. Determination of hydroxypropyl content. Method using proton nuclear magnetic resonance (NMR) spectrometry

6802

TCVN 9899-1:2013

Phương pháp đo ESL. Phần 1: Tụ điện có chân bằng dây dẫn dùng trong thiết bị điện tử

ESL measuring method. Part 1: Capacitors with lead terminal for use in electronic equipment

6803

TCVN 9899-2:2013

Phương pháp đo ESL. Phần 2: Tụ điện lắp đặt bề mặt dùng trong thiết bị điện tử

ESL measuring method. Part 2: Surface mount capacitors for use in electronic equipment

6804

TCVN 9929:2013

Tinh bột biến tính. Xác định hàm lượng axetyl. Phương pháp enzym

Modified starch. Determination of acetyl content. Enzymatic method

6805

TCVN 9897-2-2:2013

Điện trở phi tuyến dùng trong thiết bị điện tử. Phần 2-2: Quy định kỹ thuật cụ thể còn để trống đối với điện trở phi tuyến chặn đột biến oxit kẽm. Mức đánh giá E

Varistors for use in electronic equipment. Part 2-2: Blank detail specification for zinc oxide surge suppression varistors. Assessment level E

6806

TCVN 9898-1:2013

Tụ điện hai lớp có điện dung không đổi dùng trong thiết bị điện tử. Phần 1: Quy định kỹ thuật chung

Fixed electric double-layer capacitors for use in electronic equipment. Part 1: Generic specification

6807

TCVN 9897-2:2013

Điện trở phi tuyến dùng trong thiết bị điện tử. Phần 2: Quy định kỹ thuật từng phần đối với điện trở phi tuyến chặn đột biến

Varistors for use in electronic equipment. Part 2: Sectional specification for surge suppression varistors

6808

TCVN 9930:2013

Tinh bột biến tính. Xác định hàm lượng nhóm cacboxyl của tinh bột đã oxi hóa

Modified starch. Determination of carboxyl group content of oxidized starch

6809

TCVN 9931:2013

Tinh bột biến tính. Xác định hàm lượng axit adipic của di-starch adipat đã axetyl hóa. Phương pháp sắc kí khí

Modified starch. Determination of adipic acid content of acetylated di-starch adipates. Gas chromatographic method

6810

TCVN 9898-2-1:2013

Tụ điện hai lớp có điện dung không đổi dùng trong thiết bị điện tử. Phần 2-1: Quy định kỹ thuật cụ thể còn để trống. Tụ điện hai lớp dùng cho các ứng dụng công suất. Mức đánh giá EZ

Fixed electric double-layer capacitors for use in electronic equipment. Part 2-1: Blank detail specification. Electric double-layer capacitors for power application. Assessment level EZ

6811

TCVN 9898-2:2013

Tụ điện hai lớp có điện dung không đổi dùng trong thiết bị điện tử. Phần 2: Quy định kỹ thuật từng phần. Tụ điện hai lớp dùng cho các ứng dụng công suất

Fixed electric double-layer capacitors for use in electronic equipment. Part 2: Sectional specfication. Electric double layer capacitors for power application

6812

TCVN 9896:2013

Phương pháp xác định khoảng cách yêu cầu bởi tụ điện và điện trở có các chân nằm cùng một hướng

Method for the determination of the space required by capacitors and resistors with unidirectional terminations

6813

TCVN 9897-1:2013

Điện trở phi tuyến dùng trong thiết bị điện tử. Phần 1: Quy định kỹ thuật chung

Varistors for use in electronic equipement. Part 1: Generic specification

6814

TCVN 9890-2:2013

Tụ điện công suất nối song song dùng cho hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh định lớn hơn 1 000 V. Phần 2: Thử nghiệm độ bền điện

Shunt capacitors for a.c. power systems having a rated voltage above 1 000 V - Part 2: Endurance testing

6815

TCVN 9890-3:2013

Tụ điện công suất nối song song dùng cho hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh định lớn hơn 1 000 V. Phần 3: Bảo vệ tụ điện nối song song và dãy tụ điện nối song song

Shunt capacitors for a.c. power systems having a rated voltage above 1000 V - Part 3: Protection of shunt capacitors and shunt capacitor banks

6816

TCVN 9890-4:2013

Tụ điện công suất nối song song dùng cho hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh định lớn hơn 1 000 V. Phần 4: Cầu chảy bên trong

Shunt capacitors for AC power systems having a rated voltage above 1 000 V - Part 4: Internal fuses

6817

TCVN 9891:2013

Bóng đèn natri áp suất cao - Quy định về tính năng

Low-pressure sodium vapour lamps. Performance specifications

6818

TCVN 9890-1:2013

Tụ điện công suất nối song song dùng cho hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh định lớn hơn 1 000 V. Phần 1: Yêu cầu chung

Shunt capacitors for a.c. power systems having a rated voltage above 100 0 V. Part 1: General

6819

TCVN 9888-4:2013

Bảo vệ chống sét. Phần 4: Hệ thống điện và điện tử bên trong các kết cấu

Protection against lightning - Part 4: Electrical and electronic systems within structures

6820

TCVN 9889-1:2013

Yêu cầu thiết kế, thi công và nghiệm thu vải địa kỹ thuật trong xây dựng nền đắp trên đất yếu

Shunt power capacitors of the non-self-healing type for a.c. systems having a rated voltage up to and including 1 kV. Part 1: General. Performance, testing and rating. Safety requirements. Guide for installation and operation

Tổng số trang: 838