-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7964:2008Đường và sản phẩm đường. Xác định hàm lượng chất khô Sugar and sugar products. Determination of dry substance |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7274:2003Xác định hàm lượng asen trong sản phẩm đường tinh luyện bằng phương pháp so màu The determination of arsenic in refined sugar products by a colorimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10387:2014Nước rau, quả – Xác định hàm lượng axit tartaric trong nước nho – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Fruit and vegetable juices - Determination of tartaric acid in grape juices - Method by high performance liquid chromatography |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |