-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10376:2014Sản phẩm thủy phân từ tinh bột – Xác định khả năng khử và đương lượng dextrose – Phương pháp chuẩn độ hằng số Lane và Eynon Starch hydrolysis products -- Determination of reducing power and dextrose equivalent -- Lane and Eynon constant titre method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 12010:2017Cao su - Hướng dẫn sử dụng thiết bị đo lưu hoá Rubber - Guide to the use of curemeters |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5070:1995Chất lượng nước. Phương pháp khối lượng xác định dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ Water quality - Weight method for determination of oil and oil product |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 10383:2014Nước rau, quả – Xác định hàm lượng clorua – Phương pháp chuẩn độ điện thế Fruit and vegetable juices. Determination of chloride content. Potentiometric titration method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||