Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.536 kết quả.

Searching result

6681

TCVN 9812:2013

Than đá.Xác định chỉ số đóng bánh

Hard coal.Determination of caking index

6682

TCVN 9813:2013

Than - Phân tích gần đúng

Textiles. Woven fabrics. Determination of linear density of yarn removed from fabrics

6683

TCVN 9811:2013

Than - Xác định đặc tính dẻo - Phương pháp dẻo kế Gieseler momen xoắn không đổi

Coal - Determination of plastic properties - Constant-torque Gieseler plastometer method

6684

TCVN 9810:2013

Cao su lưu hóa hặc nhiệt dẻo - Xác định độ cứng (Độ cứng từ 10 IRHD đến 100 IRHD)

Rubber, vulcanized or thermoplastic -- Determination of hardness (hardness between 10 IRHD and 100 IRHD)

6685

TCVN 9809:2013

Hạt giống bầu bí - Yêu cầu kỹ thuật

Cucurbit seed - Technical requirements

6686

TCVN 9804:2013

Chất lượng dịch vụ video thoại tốc độ thấp sử dụng cho trao đổi ngôn ngữ ký hiệu và đọc môi thời gian thực.

Sign language and lip-reading real-time conversation using low bit-rate video communication

6687

TCVN 9802-1:2013

Giao thức internet phiên bản 6 (IPV6) - Phần 1: Quy định kỹ thuật

Internet Protocol, version 6 (IPv6) - Specification

6688

TCVN 9803:2013

Chất lượng truyền dẫn điện thoại. Gắn kết thiết bị trợ thính với máy điện thoại

Telephone transmission quality. Coupling hearing aid to telephone set.

6689

TCVN 9798:2013

Khí thiên nhiên - Xác định Carbon Dioxide bằng ống Detector nhuộm màu

Standard Test Method for Carbon Dioxide in Natural Gas Using Length-of-Stain Detector Tubes

6690

TCVN 9801-1:2013

Công nghệ thông tin - Kỹ thuật an ninh. An ninh mạng - Phần 1: Tổng quan và khái niệm

Information technology. Security techniques - Network security - Part 1: Overview and concepts

6691

TCVN 9797:2013

Khí thiên nhiên - Xác định hơi nước bằng ống Detector nhuộm màu

Standard Test Method for Water Vapor in Natural Gas Using Length-of-Stain Detector Tubes

6692

TCVN 9796:2013

Khí thiên nhiên - Xác định hydro sulfide bằng ống detector nhuộm màu

Standard test method for hydrogen sulfide in natural gas using length-of-stain detector tubes

6693

TCVN 9795:2013

Khí thiên nhiên - Xác định Mercaptan bằng ống Ditector nhuộm màu

Standard Test Method for Mercaptans in Natural Gas Using Length-of-Stain Detector Tubes

6694

TCVN 9793:2013

Dầu thô - Phương pháp xác định điểm đông đặc

Standard Test Method for Pour Point of Crude Oils

6695

TCVN 9794:2013

Khí thiên nhiên - Phương pháp phân tích bằng sắc ký khí

Standard Test Method for Analysis of Natural Gas by Gas Chromatography

6696

TCVN 9792:2013

Dầu thô và nhiên liệu cặn - Xác định niken, vanadi và sắt bằng phổ phát xạ nguyên tử plasma cặp cảm ứng (ICP)

Standard Test Methods for Determination of Nickel, Vanadium, and Iron in Crude Oils and Residual Fuels by Inductively Coupled Plasma (ICP) Atomic Emission Spectrometry

6697

TCVN 9791:2013

Dầu thô - Xác định nước bằng phương pháp chưng cất

Standard Test Method for Water in Crude Oil by Distillation

6698

TCVN 9790:2013

Dầu thô và nhiên liệu đốt lò (FO) - Xác định cận bằng phương pháp chiết

Standard Test Method for Sediment in Crude Oils and Fuel Oils by the Extraction Method

6699

TCVN 9788:2013

Quản lý rủi ro. Từ vựng

Risk management. Vocabulary

6700

TCVN 9789:2013

Dầu thô và sản phẩm dầu mỏ - Xác định tỷ trọng API (Phương pháp tỷ trọng kế)

Standard Test Method for API Gravity of Crude Petroleum and Petroleum Products (Hydrometer Method)

Tổng số trang: 827