- 
            B1
 - 
            B2
 - 
            B3
 
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 
                                                                TCVN 2627:1993Dầu thực vật. Phương pháp xác định màu sắc, mùi và độ trong Vegetable oils. Determination of colour, odour and clarity  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 | 
                                                                TCVN 10663:2014Muối (natri clorua) – Xác định các anion – Phương pháp sắc ký ion hiệu năng cao (HPIC) Sodium chloride - Determination of anions - High performance ion chromatographic (HPIC) method  | 
                            100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 | 
                                                                TCVN 9389:2014Giống tôm càng xanh – Yêu cầu kỹ thuật Stock of giant freshwater prawn - Technical requirements  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||