• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5209:1990

Máy nâng hạ. Yêu cầu an toàn đối với thiết bị điện

Loading cranes. Safety requirements for electrical equipments

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 4689:1989

Máy nông nghiệp. Máy cày lưỡi diệp treo. Thuật ngữ và định nghĩa

Agricultural machinery. Mouldboard ploughs. Terminology

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 9985-3:2014

Thép dạng phẳng chịu áp lực – Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp – Phần 3: Thép hạt mịn hàn được, thường hóa.

Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Weldable fine grain steels, normalized

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 300,000 đ