• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10662:2014

Muối (natri clorua) – Xác định hàm lượng Cadimi tổng số – Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Sodium chloride - Determination of total cadmium content - Flame atomic absorption spectrometric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 10641:2014

Thực phẩm – Xác định hàm lượng canxi, đồng, sắt, magie, mangan, phospho, kali, natri và kẽm trong thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh – Phương pháp đo phổ phát xạ plasma cảm ứng cao tần

Foodstuffs. Determination of calcium, copper, iron, magnesium, manganese, phosphorus, potassium, sodium and zinc in infant formula. Inductively coupled plasma emission spectroscopic method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 3912:1984

Canxi cacbonat nhẹ. Phương pháp thử

Calcium carbonate light

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 10659:2014

Muối (natri clorua) – Xác định hàm lượng Florua – Phương pháp đo điện thế

Sodium chloride - Determination of fluoride content - Potentiometric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 9758:2014

Màng địa kỹ thuật polyetylen khối lượng riêng lớn (HDPE). Phương pháp xác định độ phân tán muội

High density polyethylene (HDPE) geomembranes. Method for microscopic evaluation of the dispersion of carbon black

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 10544:2014

Ô ngăn hình mạng trong xây dựng hạ tầng công trình. Yêu cầu thiết kế, thi công và nghiệm thu

Neoweb cellular confinement in infrastructure constructions. Requirement of design, construction and acceptance

224,000 đ 224,000 đ Xóa
7

TCVN 5334:2007

Thiết bị điện kho dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ - Yêu cầu an toàn trong thiết kế, lắp đặt và sử dụng

Electrical apparatus for petroleum and petroleum products terminal - Requirements on safety in design, installation and operation

200,000 đ 200,000 đ Xóa
8

TCVN 2181:1977

Thiếc - Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh

Tin - Method for the determination of sulfur content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 9123:2014

Thức ăn chăn nuôi - Thuật ngữ và định nghĩa

Animal feedstuffs - Terms and definitions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 3729:1982

Hợp kim chì dùng trong ngành in

Lead alloys for typographic industry

50,000 đ 50,000 đ Xóa
11

TCVN 10545:2014

Sửa chữa mặt đường bằng vật liệu bê tông nhựa siêu mịn. Thi công và nghiệm thu

Microasphalt materials. Constructions and acceptance

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,124,000 đ