Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R2R4R0R0R3*
                                | 
                                                                     
                                        Số hiệu 
                                         
                                    Standard Number 
                                                                                TCVN 9985-3:2014
                                        
                                     
                                                                
                                                                    
                                        Năm ban hành 2014                                         
                                
                                                                    Publication date 
                                        Tình trạng
                                        A - Còn hiệu lực (Active)
                                         
                                                            Status  | 
                        
| 
                                 
                                    Tên tiếng Việt 
                                     
                                Title in Vietnamese Thép dạng phẳng chịu áp lực – Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp – Phần 3: Thép hạt mịn hàn được, thường hóa -  
                             | 
                        
| 
                                 
                                    Tên tiếng Anh 
                                     
                                Title in English Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Weldable fine grain steels, normalized 
                             | 
                        
| 
                                 
                                    Tiêu chuẩn tương đương 
                                     
                                Equivalent to ISO 9328-3:2011                                                                             
                            IDT - Tương đương hoàn toàn  | 
                        
| 
                                 
                                    Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
                                     
                                
                            By field  | 
                        
| 
                                                                     
                                        Số trang
                                         
                                    Page 24 
                                                                    
                                        Giá:
                                         
                                    Price 
                                        Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ 
                            Bản File (PDF):288,000 VNĐ  | 
                        
| 
                                 
                                    Quyết định công bố
                                     
                                Decision number 
                                    3727/QĐ-BKHCN                                    , Ngày 31-12-2014                                 
                                 |