-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 72:1963Bulông thô đầu sáu cạnh - Kích thước Hexagon reduced head bolts (rough precision) - Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8034:2017Ổ lăn - Ổ lăn chặn - Kích thước bao, bản vẽ chung Rolling bearings - Thrust bearings - Boundary dimensions, general plan |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6550:2013Khí và hỗn hợp khí. Xác định khả năng cháy và khả năng oxy hoá để chọn đầu ra của van chai chứa khí Gases and gas mixtures. Determination of fire potential and oxidizing ability for the selection of cylinder valve outlets |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7506-2:2011Yêu cầu chất lượng đối với hàn nóng chảy kim loại. Phần 2: Yêu cầu chất lượng toàn diện Quality requirements for fusion welding of metallic materials. Part 2: Comprehensive quality requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 9985-4:2014Thép dạng phẳng chịu áp lực – Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp – Phần 4: Thép hợp kim nickel có tính chất chịu nhiệt độ thấp. Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Nickel-alloy steels with specified low temperature properties |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 600,000 đ |