Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.505 kết quả.
Searching result
641 |
TCVN 12508:2018Phương tiện giao thông đường bộ dùng pin nhiên liệu – Đo tiêu thụ năng lượng – Xe chạy bằng hyđro nén Fuel cell road vehicles – Energy consumption measurement – Vehicles fuelled with compressed hydrogen |
642 |
TCVN 6434-2:2018Khí cụ điện- Áptômát bảo vệ quá dòng dùng trong gia đình và các hệ thống lắp đặt tương tự – Phần 2: Áptômát dùng cho điện xoay chiều và điện một chiều Electrical accessories - Circuit-breakers for overcurrent protection for household and similar installations - Part 2: Circuit-breakers for a.c. and d.c. operation |
643 |
TCVN 6592-3:2018Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp – Phần 3: Thiết bị đóng cắt, dao cách ly, thiết bị đóng cắt-dao cách ly và khối kết hợp cầu chảy Low-voltage switchingear and controlgear – Part 3: Switches, disconnectors, switch-disconnectors and fuse-combination units |
644 |
TCVN 7472:2018Hàn – Liên kết hàn nóng chảy ở thép, niken, titan và các hợp kim của chúng (trừ hàn chùm tia) – Mức chất lượng đối với khuyết tật Welding – Fusion-welded joints in steel, nickel, titannium and their alloys (beam welding excluded) – Quality levels for imperfections |
645 |
TCVN 12425-1:2018Hàn và các quá trình liên quan – Các kiểu chuẩn bị mối nối – Phần 1: Hàn hồ quang tay điện cực nóng chảy, hàn hồ quang điện cực nóng chảy trong môi trường khí bảo vệ, hàn khí, hàn TIG và hàn chùm tia cho thép Welding and allied processes – Types of joint preparation – Part 1: Manual metal arc welding, gas-shielded metal arc welding, gas welding, TIG welding and beam weld of steels |
646 |
TCVN 12425-2:2018Hàn và các quá trình liên quan – Các kiểu chuẩn bị mối nối – Phần 2: Hàn hồ quang dưới lớp trợ dung cho thép Welding and allied processes – Joint preparation – Part 2: Submerged arc welding of steels |
647 |
TCVN 12424:2018Nhân sự hàn – Kiểm tra chấp nhận thợ hàn máy và thợ điều chỉnh và cài đặt thiết bị hàn đối với hàn cơ khí hóa và hàn tự động vật liệu kim loại Welding personnel – Qualification testing of welding operators and weld setters for mechanized and automatic welding of metallic materials |
648 |
TCVN 12427:2018Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại – Chấp nhận dựa trên đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn tiêu chuẩn Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – Qualification by adoption of a standard welding procedure specification |
649 |
TCVN 12428:2018Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại – Chấp nhận dựa trên thử nghiệm hàn trước khi sản xuất Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – Qualification based on pre-production welding test |
650 |
TCVN 11244-12:2018Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại – Thử quy trình hàn – Phần 12: Hàn điểm, hàn đường và hàn gờ nổi Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – Welding procedure test – Part 12: Spot, seam and projection welding |
651 |
TCVN 11244-13:2018Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại – Thử quy trình hàn – Phần 13: Hàn giáp mép điện trở và hàn chảy giáp mép điện trở Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – Welding procedure test – Part 13: Upset (resistance butt) and flash welding |
652 |
TCVN 11244-14:2018Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại – Thử quy trình hàn – Phần 14: Hàn lai ghép laze-hồ quang cho thép, niken và hợp kim niken Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – Welding procedure test – Part 14: Laser-arc hybrid welding of steels, nickel and nickel alloys |
653 |
TCVN 12426:2018Thử phá hủy mối hàn ở vật liệu kim loại – Kiểm tra tổ chức thô đại và tổ chức tế vi của mối hàn Destructive tests on welds in metallic materials – Macroscopic and microscopic examination of welds |
654 |
TCVN 9525:2018Thực phẩm – Xác định các nguyên tố vết – Phân hủy mẫu bằng áp lực Foodstuffs – Determination of trace elements – Pressure digestion |
655 |
TCVN 12381:2018Thực phẩm – Xác định hàm lượng sucralose – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Foodstuffs – Determination of sucralose – High performance liquid chromatographic method |
656 |
TCVN 12382:2018Thực phẩm – Xác định hàm lượng tinh bột và sản phẩm phân hủy bằng enzym của tinh bột – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Foodstuffs – Enzymatic determination of starch and its degradation products – Method using high performance liquid chromatography |
657 |
TCVN 12383:2018Thực phẩm – Xác định hàm lượng polydextrose – Phương pháp sắc ký ion Foodstuffs – Determination of polydextrose – Ion chromatographic method |
658 |
TCVN 12384:2018Thực phẩm – Xác định hàm lượng xơ không tan, xơ hòa tan và xơ tổng số – Phương pháp enzym-khối lượng-sắc ký lỏng Foodstuffs – Determination of insoluble, soluble, and total dietary fiber – Enzymatic-gravimetric-liquid chromatographic method |
659 |
|
660 |
TCVN 11953-11:2018Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Phương pháp thử và thiết bị thử – Phần 11: Xác định trường nhìn Respiratory protective devices – Methods of test and test equipment – Part 11: Determination of field of vision |