Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.979 kết quả.

Searching result

6341

TCVN 10518-1:2014

Sơn và vecni - Xác định phần trăm thể tích chất không bay hơi- Phần 1: Phương pháp sử dụng tấm thử được sơn phủ để xác định chất không bay hơi và xác định khối lượng riêng màng khô theo định luật Acsimét

Paints and varnishes - Determination of the percentage volume of non -volatile matter - Part 1: Method using a coated test panel to determine non-volatile matter and to determine dry film density by the Archimedes principle

6342

TCVN 10520-1:2014

Bao gói của dây quấn - Phần 1: Vật chứa dùng cho dây quấn tròn

Packaging of winding wires – Part 1: Containers for round winding wires

6343

TCVN 10519:2014

Sơn, vecni và chất dẻo - Xác định hàm lượng chất không bay hơi

Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile-matter content

6344

TCVN 10517-3:2014

Sơn và vecni - Xác định độ bền với chất lỏng - Phần 3: Phương pháp sử dụng môi trường hấp thụ

Paints and varnishes - Determination of resistance to liquids - Part 3: Method using an absorbent medium

6345

TCVN 10517-4:2014

Sơn và vecni - Xác định độ bền với chất lỏng - Phần 4: Phương pháp tạo đốm

Paints and varnishes - Determination of resistance to liquids - Part 4: Spotting methods

6346

TCVN 10517-2:2014

Sơn và vecni - Xác định độ bền với chất lỏng- Phần 2: Phương pháp ngâm nước

Paints and varnishes - Determination of resistance to liquids - Part 2: Water immersion method

6347

TCVN 10510:2014

Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) – Họ E (Dầu động cơ đốt trong) – Yêu cầu kỹ thuật đối với dầu sử dụng trong động cơ xăng môtô bốn kỳ và hệ thống truyền động kèm theo (phẩm cấp EMA và EMB)

Lubricants, industrial oils and related products (class L) – Family E (Internal Combustion engine oils) – Specifications for oils for use in four-stroke-cycle motorcycle gasoline engines and associated drivetrains (categories EMA and EMB)

6348

TCVN 10517-1:2014

Sơn và vecni - Xác định độ bền với chất lỏng - Phần 1: Ngâm trong chất lỏng không phải nước

Paints and varnishes - Determination of resistance to liquids - Part 1: Immersion in liquids other than water

6349

TCVN 10509:2014

Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) – Họ E (dầu động cơ đốt trong) – Yêu cầu kỹ thuật đối với dầu động cơ xăng hai kỳ (phẩm cấp EGB, EGC và EGD)

Lubricants, industrial oils and related products (class L) – Family E (Internal combustion engine oils) – Specifications for two-stroke-cycle gasoline engine oils (categories EGB, EGC and EGD)

6350

TCVN 10507:2014

Chất bôi trơn công nghiệp dạng lỏng - Phân loại độ nhớt ISO

Industrial liquid lubricants - ISO viscosity classification

6351

TCVN 10508:2014

Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) - Họ T (tuốc bin) - Yêu cầu kỹ thuật đối với dầu bôi trơn cho tuốc bin

Lubricants, industrial oils and related products (Class L) - Family T (Turbines) - Specification for lubricating oils for turbines

6352

TCVN 10503:2014

Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Xác định độ bền với các chất lỏng

Rubber – or plastics-coated fabrics – Determination of resistance to liquids

6353

TCVN 10504:2014

Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Xác định đặc tính tạo mù của vật liệu trang trí nội thất ô tô

Rubber- or plastics-coated fabrics – Determination of fogging characteristics of trim materials in the interior of automobiles

6354

TCVN 10501-2:2014

Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Xác định độ bền xé - Phần 2: Phương pháp con lắc rơi

Rubber - or plastics-coated fabrics - Determination of tear resistance - Part 2: Ballistic pendulum method

6355

TCVN 10502:2014

Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Xác định tính mềm dẻo - Phương pháp tạo vòng phẳng

Rubber or plastics coated fabrics – Determination of flexibility – Flat loop method

6356

TCVN 10501-1:2014

Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Xác định độ bền xé - Phần 1: Phương pháp xé với tốc độ không đổi

Rubber- or plastics-coated fabrics - Determination of tear resistance - Part 1: Constant rate of tear methods

6357

TCVN 10500:2014

Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Xác định độ bền rạn nứt trong môi trường có ozon ở điều kiện tĩnh

Rubber - or plastics-coated fabrics - Determination of resistance to ozone cracking under static conditions

6358

TCVN 10473-2:2014

Phương tiện giao thông đường bộ - Hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG) - Phần 2: Phương pháp thử

Road vehicles - Compressed natural gas (CNG) fuel systems - Part 2: Test methods

6359

TCVN 10473-1:2014

Phương tiện giao thông đường bộ - Hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG) - Phần 1: Yêu cầu an toàn

Road vehicles - Compressed natural gas (CNG) fuel systems - Part 1: Safety requirements

6360

TCVN 10469-2:2014

Phương tiện giao thông đường bộ - Đo chất phát thải và tiêu thụ nhiên liệu của xe hybrid điện - Phần 2: Hybrid điện nạp điện bằng nguồn điện bên ngoài

Hybrid-electric road vehicles - Exhaust emissions and fuel consumption measurements - Part 2: Externally chargeable vehicles

Tổng số trang: 949