Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 731 kết quả.

Searching result

581

TCVN 8268:2017

Bảo vệ công trình xây dựng - Phòng chống mối cho công trình xây dựng đang sử dụng

Proctection of building - Termite treatment and prevention for existing buildings

582

TCVN 11977:2017

Thép cốt bê tông – Phương pháp thử và tiêu chí chấp nhận mối nối hàn đối đầu bằng khí áp lực

Steel bar for concrete reinforcement – Test Method and acceptance criteria for gas pressure welded joints

583

TCVN 7959:2017

Bê tông nhẹ - Sản phẩm bê tông khí chưng áp - Yêu cầu kỹ thuật

Lightweight concrete - Autoclaved aerated concrete products - Specification

584

TCVN 9030:2017

Bê tông nhẹ - Phương pháp thử

Lightweight concrete - Test methods

585

TCVN 9029:2017

Bê tông nhẹ - Sản phẩm bê tông bọt và bê tông khí không chưng áp - Yêu cầu kỹ thuật

Lightweight concrete - Foam concrete and non- autoclaved concrete products - Specification

586

TCVN 11896:2017

Vật liệu dán tường dạng cuộn - Giấy dán tường hoàn thiện, vật liệu dán tường vinyl và vật liệu dán tường bằng chất dẻo - Yêu cầu kỹ thuật

Wallcoverings in roll form - Specification for finished wallpapers, wall vinyls and plastics wallcoverings

587

TCVN 11895:2017

Vật liệu dán tường - Thuật ngữ và ký hiệu

Wallcoverings - Vocabulary and symbols

588

TCVN 11898:2017

Vật liệu dán tường dạng cuộn - Xác định mức thôi nhiễm của các kim loại nặng và một số nguyên tố khác, hàm lượng monome vinyl clorua và formaldehyt phát tán

Wallcoverings in roll form - Determination of migration of heavy metals and certain other elements, of vinyl chloride monomer and of formaldehyde release

589

TCVN 11897:2017

Vật liệu dán tường dạng cuộn - Xác định kích thước, độ thẳng, khả năng lau sạch và khả năng rửa

Wallcoverings in roll form - Determination of dimensions, straightness, spongeability and washability

590

TCVN 11911:2017

Hướng dẫn quản lý an toàn, vệ sinh lao động trong các cơ sở sản xuất hỗn hợp bê tông trộn sẵn - Yêu cầu chung

Guidance on health and safety management in the ready-mixed concrete plants - General requirements

591

TCVN 12040:2017

Mương bê tông cốt sợi thành mỏng đúc sẵn

Precast thin wall fiber reinforced concrete channels

592

TCVN 12041:2017

Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép - Yêu cầu chung về thiết kế độ bền lâu và tuổi thọ trong môi trường xâm thực

Concrete and reinforced concrete structures - General requirements for design durability and service life in corrosive environments

593

TCVN 11769:2017

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống hồi

Forest tree cultivars - Illicium verum Hook.f

594

TCVN 11770:2017

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống sa nhân tím

Forest tree cultivars - Amomum longiligulare T.L.Wu

595

TCVN 11768:2017

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống thảo quả

Forest tree cultivars - Amomum aromaticum Roxb

596

TCVN 11767:2017

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống mây nếp

Forest tree cultivars - Calamus tetradactylus hance

597

TCVN 11766:2017

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống mắc ca

Forest tree cultivars - Macadamia

598

TCVN 8685-14:2017

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 14: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh viêm phổi thể kính ở lợn

Vaccine testing procedure - Part 14: Haemophillusparasuis vaccine, inactivated

599

TCVN 8685-15:2017

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 15: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh viêm phổi do pasteurella multocida type D gây ra ở lợn

Vaccine testing procedure - Part 15: Pasteurella multociada type D vaccine, inactivated

600

TCVN 8685-16:2017

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 16: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh viêm teo mũi truyền nhiễm ở lợn

accine testing procedure - Part 16: Bordetella bronchiseptica vaccine, inactivated

Tổng số trang: 37