Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 520 kết quả.

Searching result

41

TCVN 14567:2025

Ứng dụng đường sắt – Hệ thống quản lý chất lượng đường sắt – TCVN ISO 9001:2015 và các yêu cầu cụ thể để áp dụng trong lĩnh vực đường sắt

Railway applications – Railway quality management system – ISO 9001:2015 and specific requirements for application in the railway sector

42

TCVN 14568:2025

Ứng dụng đường sắt – Khái niệm và yêu cầu cơ bản đối với việc lập kế hoạch vận hành đường sắt trong trường hợp động đất

Railway applications — Concepts and basic requirements for the planning of railway operation in the event of earthquakes

43

TCVN 14569:2025

Ứng dụng đường sắt – Bảo dưỡng phương tiện giao thông đường sắt – Từ vựng

Railway applications — Rolling stock maintenance — Vocabulary

44

TCVN 14570-1:2025

Ứng dụng đường sắt – Phòng cháy chữa cháy trên phương tiện đường sắt – Phần 1: Quy định chung

Railway applications – Fire protection on railway vehicles – Part 1: General

45

TCVN 14571-1:2025

Ứng dụng đường sắt – Hệ thống sưởi, thông gió và điều hòa không khí cho phương tiện giao thông đường sắt – Phần 1: Thuật ngữ và định nghĩa

Railway applications – Heating, ventilation and air conditioning systems for rolling stock – Part 1: Terms and definitions

46

TCVN 14571-2:2025

Ứng dụng đường sắt – Hệ thống sưởi, thông gió và điều hòa không khí cho phương tiện giao thông đường sắt – Phần 2: Tiện nghi nhiệt

Railway applications – Heating, ventilation and air conditioning systems for rolling stock – Part 2: Thermal comfort

47

TCVN 14571-3:2025

Ứng dụng đường sắt – Hệ thống sưởi, thông gió và điều hòa không khí cho phương tiện giao thông đường sắt – Phần 3: Hiệu suất năng lượng

Railway applications – Heating, ventilation and air conditioning systems for rolling stock – Part 3: Energy efficiency

48

TCVN 14572-1:2025

Ứng dụng đường sắt – Hệ thống treo – Phần 1: Đặc tính và phương pháp thử đối với các chi tiết cơ khí - đàn hồi

Railway applications – Suspension components – Part 1: Characteristics and test methods for elastomer–mechanical parts

49

TCVN 14572-2:2025

Ứng dụng đường sắt – Hệ thống treo – Phần 2: Quy trình phê duyệt và giám sát chất lượng đối với các chi tiết cơ khí - đàn hồi

Railway applications – Suspension components – Part 2: Approval procedure and quality monitoring for elastomer–mechanical parts

50

TCVN 14573:2025

Ứng dụng đường sắt – Khối lượng tham chiếu của phương tiện

Railway applications – Vehicle reference masses

51

TCVN 14574:2025

Ứng dụng đường sắt – Phương pháp tính toán khả năng tái chế và thu hồi đối với phương tiện giao thông đường sắt

Railway applications – Recyclability and recoverability calculation method for rolling stock

52

TCVN 14575:2025

Ứng dụng đường sắt – Cửa sổ bên thân xe cho phương tiện giao thông đường sắt

Railway applications – Bodyside windows for rolling stock

53

TCVN 14576:2025

Ứng dụng đường sắt – Lớp phủ cho các phương tiện giao thông đường sắt chở khách

Railway applications – Coating of passenger rail vehicles

54

TCVN 14577:2025

Ứng dụng đường sắt – Thiết bị mô phỏng đào tạo lái tàu

Railway applications – Driving simulator for drivers\' training

55

TCVN 14578-1:2025

Ứng dụng đường sắt – Tính toán thời gian chạy tàu để lập biểu đồ chạy tàu – Phần 1: Các yêu cầu

Railway applications – Running time calculation for timetabling – Part 1: Requirements

56
57

TCVN 8685-45:2024

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 45: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh parvo ở lợn nái

Vaccine testing procedure – Part 45: Porcine Parvovirus Vaccine, Inactivated

58

TCVN 14145:2024

Giống sá sùng (Sipunculus nudus Linaeus, 1767) - Yêu cầu kỹ thuật

Peanut worms Breed (Sipunculus nudus Linaeus, 1767) – Technical requirements

59

TCVN 13945:2024

Tấm đá tự nhiên lát ngoài trời

Slabs of natural stone for external paving

60

TCVN 14245:2024

Gỗ sấy – Xác định độ ẩm bằng ẩm kế điện dung

Dried wood — Determination of moisture content by capacitance meter

Tổng số trang: 26