Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 643 kết quả.

Searching result

41

TCVN 6627-18-21:2011

Máy điện quay. Phần 18-21: Đánh giá chức năng hệ thống cách điện. Quy trình thử nghiệm dây quấn kiểu quấn dây. Đánh giá về nhiệt và phân loại.

Rotating electrical machines. Part 18: Functional evaluation of insulation systems . Section 21: Test procedures for wire-wound windings. Thermal evaluation and classification

42

TCVN 6627-31:2011

Máy điện quay. Phần 31: Lựa chọn động cơ hiệu suất năng lượng kể cả các ứng dụng biến đổi tốc độ. Hướng dẫn áp dụng.

Rotating electrical machines. Part 31: Selection of energy-efficient motors including variable speed applications. Application guide

43

TCVN 6627-30:2011

Máy điện quay. Phần 30: Cấp hiệu suất của động cơ cảm ứng lồng sóc ba pha một tốc độ (mã IE)

Rotating electrical machines. Part 30: Efficiency classes of single-speed, three-phase, cage-induction motors (IE-code)

44

TCVN 6610-7:2011

Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 7: Cáp mềm có từ hai ruột dẫn trở lên có chống nhiễu hoặc không chống nhiễu

Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 7: Flexible cables screened and unscreened with two or more conductors

45

TCVN 6610-6:2011

Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 6: Cáp dùng cho thang máy và cáp dùng cho đoạn nối chịu uốn

Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 6: Lift cables and cables for flexible connections

46

TCVN 6627-18-1:2011

Máy điện quay. Phần 18-1: Đánh giá chức năng hệ thống cách điện. Hướng dẫn chung.

Rotating electrical machines. Part 18-1: Functional evaluation of insulation systems . General guidelines

47

TCVN 6627-15:2011

Máy điện quay. Phần 15: Mức chịu điện áp xung của cuộn dây stato định hình dùng cho máy điện quay xoay chiều.

Rotating electrical machines. Part 15: Impulse voltage withstand levels of form-wound stator coils for rotating a.c. machines

48

TCVN 6627-12:2011

Máy điện quay. Phần 12: Đặc tính khởi động của động cơ cảm ứng lồng sóc ba pha một tốc độ

Rotating electrical machines. Part 12: Starting performance of single-speed three-phase cage induction motors

49

TCVN 6627-9:2011

Máy điện quay. Phần 9: Giới hạn mức ồn

Rotating electrical machines. Part 9: Noise limits

50

TCVN 6627-6:2011

Máy điện quay. Phần 6: phương pháp làm mát (mã IC)

Rotating electrical machines. Part 6: Methods of cooling (IC Code)

51

TCVN 6663-11:2011

Chất lượng nước - Lấy mẫu - Phần 11: Hướng dẫn lấy mẫu nước ngầm

Water quality - Sampling - Part 11: Guidance on sampling of groundwaters

52

TCVN 6663-1:2011

Chất lượng nước - Lấy mẫu - Phần 1: Hướng dẫn lập chương trình lấy mẫu và Kỹ thuật lấy mẫu

Water quality - Sampling - Part 1: Guidance on the design of sampling programmes and sampling techniques

53

TCVN 6665:2011

Chất lượng nước. Xác định nguyên tố chọn lọc bằng phổ phát xạ quang plasma cặp cảm ứng (ICP-OES)

Water quality. Determination of selected elements by inductively coupled plasma optical emission spectrometry (ICP-OES)

54

TCVN 6700-5:2011

Kiểm tra chấp nhận thợ hàn. Hàn nóng chảy. Phần 5: Titan và hợp kim titan, zirconi và hợp kim zirconi

Approval testing of welders. Fusion welding. Part 5: Titanium and titanium alloys, zirconium and zirconium alloys

55

TCVN 6700-4:2011

Kiểm tra chấp nhận thợ hàn. Hàn nóng chảy. Phần 4: Niken và hợp kim niken

Approval testing of welders. Fusion welding. Part 4: Nickel and nickel alloys

56

TCVN 6700-3:2011

Kiểm tra chấp nhận thợ hàn. Hàn nóng chảy. Phần 3: Đồng và hợp kim đồng

Approval testing of welders. Fusion welding. Part 3: Copper and copper alloys

57

TCVN 6701:2011

Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định lưu huỳnh bằng phổ huỳnh quang bước sóng tán xạ tia X

Standard Test Method for Sulfur in Petroleum Products by Wavelength Dispersive X-ray Fluorescence Spectrometry

58

TCVN 7447-7-729:2011

Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 7-729: Yêu cầu đối với hệ thống lắp đặt đặc biệt hoặc khu vực đặc biệt. Lối đi dùng cho vận hành hoặc bảo dưỡng

Low-voltage electrical installations. Part 7-729: Requirements for special installations or locations. Operating or maintenance gangways

59

TCVN 7447-7-717:2011

Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 7-717: Yêu cầu đối với hệ thống lắp đặt đặc biệt hoặc khu vực đặc biệt. Các khối di động vận chuyển được

Electrical installations of building. Part 7-717: Requirements for special installations or locations. Mobile or transportable units

60

TCVN 7447-7-715:2011

Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 7-715: Yêu cầu đối với hệ thống lắp đặt đặc biệt hoặc khu vực đặc biệt. Hệ thống lắp đặt dùng cho chiếu sáng bằng điện áp cực thấp.

Electrical installations of buildings. Part 7-715: Requirements for special installations or locations. Extra-low-voltage lighting installations

Tổng số trang: 33