Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 160 kết quả.

Searching result

41

TCVN 6115:1996

Phân loại và giải thích các khuyết tật trong mối hàn do nóng chảy kim loại

Classification of imperfections in metallic fusion welds, with explanations

42

TCVN 6116:1996

Ống thép hàn cảm ứng và điện trở chịu áp lực. Thử siêu âm mối hàn để phát hiện các khuyết tật dọc

Electric resistance and induction welded steel tubes for pressure purposes. Ultrasonic testing of the weld seam for the detection of longitudinal imperfections

43

TCVN 6117:1996

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định khối lượng quy ước theo thể tích (\"trọng lượng lít theo không khí\")

Animal and vegetable fats and oils. Determination of conventional mass per volume (\"litre weight in air\")

44

TCVN 6118:1996

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng nước. Phương pháp tách

Animal and vegetable fats and oils. Determination of water content. Entraiment method

45

TCVN 6119:1996

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định điểm nóng chảy trong ống mao dẫn (điểm trượt)

Animal and vegetable fats and oils. Determination of melting point in open capilary tubes (slips point)

46

TCVN 6120:1996

Dầu và mỡ động vật và thực vật. Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi

Animal and vegetable fats and oils. Determination of moisture and volatile matter content

47

TCVN 6121:1996

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số peroxit

Animal and vegetable fats and oils. Determination of perxide value

48

TCVN 6122:1996

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số iốt

Animal and vegetable fats and oils. Determination of iodine value

49

TCVN 6123-1:1996

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chất không xà phòng hoá. Phần 1: Phương pháp dùng chất chiết đietyl este (phương pháp chuẩn)

Animal and vegetable fats and oils. Determination of unsaponifiable matter. Part 1: Method using diethyl ether extraction (reference method)

50

TCVN 6123-2:1996

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chất không xà phòng hoá. Phần 2: Phương pháp nhanh dùng chất chiết Hexan

Animal and vegetable fats and oils. Determination of unsaponifiable matter. Part 2: Rapid method using hexane extraction

51

TCVN 6124:1996

Chất lượng đất. Xác định dư lượng DDT trong đất. Phương pháp sắc ký khí lỏng

Soil quality. Determination of DDT residue in soil. Gas liquid chromatographic method (GLC)

52

TCVN 6125:1996

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng chất không hoà tan

53

TCVN 6126:1996

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số xà phòng

Animal and vegetable fats and oils. Determination of saponification value

54

TCVN 6127:1996

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số axit và độ axit

Animal and vegetable facts and oils. Determination of acid value and acidity

55

TCVN 6128:1996

Dầu mỡ động vật và thực vật. Chuẩn bị mẫu thử

Animal and vegetable fats and oils. Preparation of test sample

56

TCVN 6129:1996

Đậu đỗ. Xác định tạp chất, cỡ hạt, mùi lạ, côn trùng, loài và giống. Phương pháp thử

Pulses. Determination of impurities, size, foreign odours, insects, and species and variety. Test methods

57

TCVN 6130:1996

Ngũ cốc và đậu đỗ. Xác định sự nhiễm côn trùng ẩn náu. Các phương pháp nhanh

Cereals and pulses. Determination of hidden insect infestation. Rapid methods

58

TCVN 6131-1:1996

Yêu cầu đảm bảo chất lượng đối với phương tiện đo. Phần 1: Hệ thống xác nhận đo lường đối với phương tiện đo

Quality assurance requirements for measuring equipment. Part: Metrological confirmation system for measuring equipment

59

TCVN 6132:1996

Chất lượng đất. Xác định dư lượng lindan trong đất. Phương pháp sắc ký khí lỏng

Soil quality. Determination of lindan residue in soil. Gas liquid chromatographic method (GLC)

60

TCVN 6133:1996

Chất lượng đất. Xác định dư lượng metyl parathion trong đất. Phương pháp sắc ký khí lỏng

Soil quality. Determination of metyl parathion residue in soil. Gas liquid chromatographic method (GLC)

Tổng số trang: 8