Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 121 kết quả.
Searching result
41 |
|
42 |
|
43 |
TCVN 4547:1994Xà lan xăng dầu. Quy trình kiểm định Barges for transporting oil produsts-Methods and means of verification |
44 |
TCVN 4600:1994Viên than tổ ong. Yêu cầu kỹ thuật và vệ sinh môi trường Bee nest-type coal. Technical requirements-Environmental protection |
45 |
TCVN 4622:1994Sữa bột và sữa đặc có đường. Phương pháp vô cơ hoá mẫu để xác định chì (Pb) và Asen (As) Powder and sweetened condensed milk - Method of mineralisation of sample for the determination of lead and arsenic contents |
46 |
TCVN 5042:1994Nước giải khát. Yêu cầu vệ sinh. Phương pháp thử Beverages. Hygiene requirements and methods for examination |
47 |
|
48 |
TCVN 5287:1994Thủy sản đông lạnh.Phương pháp thử vi sinh vật Frozen sea products. Methods of microbiological examination |
49 |
|
50 |
TCVN 5778:1994Cacbon đioxit dùng cho thực phẩm. Khí và lỏng Carbon dioxide used for foodstuff, gaseous and liquid |
51 |
TCVN 5779:1994Sữa bột và sữa đặc có đường. Phương pháp xác định hàm lượng chì (Pb) Powdered milk and sweetened condensed milk. Determination of lead content |
52 |
TCVN 5780:1994Sữa bột và sữa đăc có đường. Phương pháp xác định hàm lượng Asen (As) Powdered milk and sweetened condensed milk. Determination of arsenic content |
53 |
|
54 |
|
55 |
|
56 |
TCVN 5784:1994Vật liệu dệt. Sợi - Phương pháp tính toán kết quả thí nghiệm Textile material - yarn - Method for calculation of test results |
57 |
TCVN 5785:1994Vật liệu dệt. Sợi. Phương pháp xác định chỉ số của sợi Textiles. Yarn. Determination of yarn number |
58 |
TCVN 5786:1994Vật liệu dệt. Sợi. Phương pháp xác định độ bền đứt và độ giãn đứt Textiles. Yarn. Determination of breaking elongation |
59 |
TCVN 5787:1994Vật liệu dệt sợi. Phương pháp xác định độ bền đứt con sợi Textiles. Determination of breaking strength of yarn by the skein method |
60 |
TCVN 5788:1994Vật liệu dệt. Sợi. Phương pháp xác định độ săn Textiles. Yarn. Determination of twist |