• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5819:1994

Tấm sóng PVC cứng

Extruded rigid PVC corrugated sheets

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 5287:1994

Thủy sản đông lạnh.Phương pháp thử vi sinh vật

Frozen sea products. Methods of microbiological examination

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 5833:1994

Thùng thép chứa chất lỏng

Steel drum for liquid

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 5794:1994

Vải và sản phẩm dệt kim. Phương pháp xác định mật độ

Knitted fabrics and garments. Method for determination of density

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 5817:1994

Nước gội đầu

Shampoo

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 5872:1995

Chụp ảnh. Phim chụp bức xạ công nghiệp. Định nghĩa của độ nhạy ISO và độ tương phản trung bình ISO khi được chiếu bằng tia X và tia gama

Photography. Industrial radiographic film. Determination of ISO speed and average gradient when exposed to X- and Gama-radiation

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 4040:1985

Đồ hộp nước quả - Phương pháp thử độ chảy quy định

Canned fruit juice - Test method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 5812:1994

Vải dệt thoi may quần áo bảo hộ lao động

Woven fabrics for protective clothing

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 4546:1994

Tôm mũ ni đông lạnh

Frozen slipper lobster

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 11082-1:2015

Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Tỷ trọng kế cho mục đích sử dụng chung - Phần 1: Các yêu cầu. 19

Laboratory glassware -- Density hydrometers for general purposes -- Part 1: Specification

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 4600:1994

Viên than tổ ong. Yêu cầu kỹ thuật và vệ sinh môi trường

Bee nest-type coal. Technical requirements-Environmental protection

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 850,000 đ