-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9781:2013Mật ong. Xác định dư lượng các chất chuyển hóa của nitrofuran (AOZ, AMOZ, AHD, SEM) bằng kỹ thuật sắc ký lỏng ghép khối phổ LC-MS-MS Honey. Determination of residues of nitrofuran metabolites (AOZ, AMOZ, AHD,SEM) by liquid chromatography mass-spectrometry LC-MS-MS |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5797:1994Vải dệt kim. Phương pháp xác định khả năng chịu mài mòn Knitted fabrics. Determination of abrasion resistanse |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5064:1994Dây trần dùng cho đường dây tải điện trên không Bare wires for overhead power lines |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||