-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8386:2010Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất flusilazole. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Pesticides containing flusilazole. Technical requirement and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5081-1:2002Thuốc lá. Xác định hàm lượng nước. Phần 1: Phương pháp karl fischer Tobacco. Determination of water content. Part 1: Karl Fischer method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6856-2:2001Chất lượng đất. Xác định sinh khối vi sinh vật đất. Phần 2: Phương pháp chiết xông hơi Soil quality. Determination of soil microbial biomass. Part 2: Fumigation-extraction method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 10091:2013Giấy và các tông tiếp xúc với thực phẩm. Xác định sự truyền nhiễm các chất kháng khuẩn Paper and board intended to come into contact with foodstuffs. Determination of the transfer of antimicrobial constituents |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 11752:2016Thử phá hủy mối hàn kim loại – Thử kéo các liên kết hàn chữ thập và hàn chồng Destructive tests on welds in metallic materials – Tensile test on cruciform and lapped joints |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 4547:1994Xà lan xăng dầu. Quy trình kiểm định Barges for transporting oil produsts-Methods and means of verification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 550,000 đ | ||||