Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.505 kết quả.

Searching result

41

TCVN 13186:2020

Du lịch MICE – Yêu cầu về địa điểm tổ chức MICE trong khách sạn

MICE Tourism – MICE venue requirements in hotel

42

TCVN 11872-2:2020

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống thông - Phần 2: Thông nhựa

Forest tree cultivar - Pine seediling - Part 2: Pinus merkusii Juss et de Vries

43

TCVN 11872-3:2020

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống thông - Phần 3: Thông ba lá

Forest tree cultivar - Pine seediling - Part 3: Pinus kesiya Royle ex gordon

44

TCVN 13187:2020

Phòng thí nghiệm đo lường - Tiêu chí đánh giá năng lực đo lường

Measurement laboratories - Criteria for evaluation of measurement capacity

45

TCVN 11817-4:2020

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Xác thực thực thể - Phần 4: Cơ chế sử dụng hàm kiểm tra mật mã

Information technology — Security techniques — Entity authentication — Part 4: Mechanisms using a cryptographic check function

46

TCVN 11817-5:2020

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Xác thực thực thể - Phần 5: Cơ chế sử dụng kỹ thuật không tiết lộ thông tin

Information technology — Security techniques — Entity authentication — Part 5: Mechanisms using zero-knowledge techniques

47

TCVN 11817-6:2020

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Xác thực thực thể - Phần 6: Cơ chế sử dụng truyền dữ liệu thủ công

Information technology — Security techniques — Entity authentication — Part 6: Mechanisms using manual data transfer

48

TCVN 11820-4-1:2020

Công trình cảng biển - Yêu cầu thiết kế - Phần 4-1: Nền móng

Marine Port Facilities - Design Requirements - Part 4-1: Foundation

49

TCVN 11820-4-2:2020

Công trình cảng biển - Yêu cầu thiết kế - Phần 4-2: Cải tạo đất

Marine Port Facilities - Design Requirements - Part 4-2: Soil Improvement

50

TCVN 6749-18:2020

Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 18: Quy định kỹ thuật từng phần – Tụ điện lắp bề mặt chất điện phân nhôm không đổi có chất điện phân rắn (MnO2) và không rắn

Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 18: Sectional specification – Fixed aluminium electrolytic surface mount capacitors with solid (MnO2) and non-solid electrolyte

51

TCVN 13188:2020

Chất làm mát động cơ gốc glycol dùng cho ô tô và xe tải hạng nhẹ – Quy định kỹ thuật

Standard specification for glycol base engine coolant for automotive and light-duty service

52

TCVN 13189:2020

Chất làm mát động cơ không chứa nước dùng cho ô tô và xe tải hạng nhẹ – Quy định kỹ thuật

Standard specification for non-aqueous engine coolant for automobile and light-duty service

53

TCVN ISO 18091:2020

Hệ thống quản lý chất lượng – Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 9001 tại chính quyền địa phương

Quality management systems – Guidelines for the application of ISO 9001 in local government

54

TCVN 11899-2:2020

Ván gỗ nhân tạo – Xác định hàm lượng formaldehyt phát tán – Phần 2: Phương pháp buồng thể tích nhỏ

Wood-based panels – Determination of formaldehyde release – Part 2: Small-scale chamber method

55

TCVN 13180:2020

Ván gỗ nhân tạo – Ván sợi, ván dăm và ván dăm định hướng (OSB) – Từ vựng

Wood-based panels – Fibreboard, particleboard and oriented strand board (OSB) – Vocabulary

56

TCVN 13181:2020

Ván gỗ nhân tạo – Ván sợi sản xuất theo phương pháp khô

Wood−based panels – Dry-process fibreboard

57

TCVN 13184:2020

Thu giữ, vận chuyển và lưu giữ địa chất cacbon đioxit – Lưu giữ địa chất

Carbon dioxide capture, transportation and geological storage – Geological storage

58

TCVN 13183:2020

Thu giữ, vận chuyển và lưu giữ địa chất cacbon đioxit – Hệ thống vận chuyển đường ống

Carbon dioxide capture, transportation and geological storage – Pipeline transportation systems

59

TCVN 13185:2020

Thu giữ, vận chuyển và lưu giữ địa chất cacbon đioxit – Định lượng và thẩm tra

Carbon dioxide capture, transportation and geological storage – Quantification and verification

60

TCVN 13182:2020

Thu giữ, vận chuyển và lưu giữ địa chất cacbon đioxit – Thuật ngữ liên quan

Carbon dioxide capture, transportation and geological storage – Vocabulary – Cross-cutting terms

Tổng số trang: 76