Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.512 kết quả.

Searching result

541

TCVN 12448:2018

Quản lý phúc lợi động vật – Yêu cầu chung và hướng dẫn các tổ chức trong chuỗi cung ứng thực phẩm

Animal welfare management – General requirements and guidance for organizations in the food supply chain

542

TCVN 12449:2018

Nhà máy chế biến sữa – Điều kiện vệ sinh – Hướng dẫn chung về quy trình kiểm tra và lấy mẫu

Dairy plant – Hygiene conditions – General guidance on inspection and sampling procedures

543

TCVN 7878-1:2018

Âm học – Mô tả, đo và đánh giá tiếng ồn môi trường – Phần 1: Các đại lượng cơ bản và phương pháp đánh giá

Acoustics – Description, measurement and assessment of environmental noise – Part 1: Basic quantities and assessment procedures

544

TCVN 7878-2:2018

Âm học – Mô tả, đo và đánh giá tiếng ồn môi trường – Phần 2: Xác định mức tiếng ồn môi trường

Acoustics – Description, measurement and assessment of environmental noise – Part 2: Determination of sound pressure levels

545

TCVN 12527-1:2018

Điện âm – Máy đo mức âm – Phần 1: Các yêu cầu

Electroacoustics – Sound level meters – Part 1: Specifications

546

TCVN 12527-2:2018

Điện âm – Máy đo mức âm – Phần 2: Thử nghiệm đánh giá kiểu

Electroacoustics – Sound level meters – Part 2: Pattern evaluation tests

547

TCVN 12527-3:2018

Điện âm – Máy đo mức âm – Phần 3: Thử nghiệm định kỳ

Electroacoustics – Sound level meters – Part 3: Periodic tests

548

TCVN 7898:2018

Bình đun nước nóng có dự trữ dùng cho mục đích gia dụng – Hiệu suất năng lượng

Storage water heaters – Energy efficiency

549

TCVN ISO 9004:2018

Quản lý chất lượng – Chất lượng của tổ chức – Hướng dẫn để đạt được thành công bền vững

Quality management – Quality of an organization – Guidance to achieve sustained success

550

TCVN ISO 19011:2018

Hướng dẫn đánh giá hệ thống quản lý

Guidelines for auditing management systems

551

TCVN ISO 22300:2018

An ninh và khả năng thích ứng – Từ vựng

Security and resilience – Vocabulary

552

TCVN ISO 22301:2018

An ninh xã hội – Hệ thống quản lý kinh doanh liên tục – Các yêu cầu

Societal security – Business continuity management systems – Requirements

553

TCVN ISO 31000:2018

Quản lý rủi ro - Hướng dẫn

Risk management – Guidelines

554

TCVN 4918:2018

Than - Xác định hàm lượng chất khoáng

Coal - Determination of mineral matter

555

TCVN 6015:2018

Than đá - Xác định chỉ số nghiền Hardgrove

Hard coal - Determination of Hardgrove grindability index

556

TCVN 6932:2018

Than - Xác định khả năng thiêu kết - Phép thử cốc Gray-King

Coal - Determination of caking power - Gray-King coke test

557

TCVN 7984:2018

Nhiên liệu khoáng rắn - Xác định hàm lượng thủy ngân tổng trong than

Solid mineral fuels - Determination of total mercury content of coal

558

TCVN 7985:2018

Nhiên liệu khoáng rắn - Xác định hàm lượng cadimi tổng trong than

Solid mineral fuels - Determination of total cadmium of coal

559

TCVN 7986:2018

Nhiên liệu khoáng rắn - Xác định asen và selen – Phương pháp hỗn hợp Eschka và phát sinh hydrua

Solid mineral fuels - Determination of arsenic và selenium – Eschka’s mixture and hydride generation method

560

TCVN 7987:2018

Nhiên liệu khoáng rắn - Xác định flo tổng trong than, cốc và tro bay

Solid mineral fuels - Determination of total fluorine in coal, coke and fly ash

Tổng số trang: 76