-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12510-2:2018Rừng trồng - Rừng phòng hộ ven biển - Phần 2: Rừng phòng hộ chắn sóng, lắn biển Plantation forest – Coastal protection forest – Part 2: Protection forest for wave prevention |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1075:1971Gỗ xẻ - Kích thước cơ bản Planks - Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12467-4:2018Vịt giống hướng trứng - Phần 4: Vịt Khaki Campell Egg breeding duck - Part 4: Khaki Campell duck |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |