• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 9979:2013

Sữa. Định lượng Coliform và tổng vi sinh vật hiếu khí bằng phương pháp sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM

Milk. Enumeration of aerobic plate count and coliforms using Petrifilm TM count plate

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 9972:2013

Sữa và sản phẩm sữa. Xác định độ tinh khiết của chất béo sữa bằng phân tích sắc ký khí triglycerid (Phương pháp chuẩn)

Milk and milk products. Determination of milk fat purity by gas chromatographic analysis of triglycerides (Reference method)

200,000 đ 200,000 đ Xóa
3

TCVN 9987:2013

Mã toàn cầu phân định loại tài liệu. Qui định kĩ thuật

Global document type identifier. Specification

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 12466-4:2018

Vịt giống hướng thịt - Phần 4: Vịt M14

Meat breeding duck - Part 4: M14 duck

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 450,000 đ