Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.381 kết quả.

Searching result

521

TCVN 11608-4:2016

Sơn và vecni – Phương pháp phơi nhiễm với nguồn sáng phòng thử nghiệm – Phần 4: Đèn hồ quang cacbon ngọn lửa hở

Paints and varnishes – Methods of exposure to laboratory light sources – Part 4: Open– flame carbon– arc lamps

522

TCVN 11608-3:2016

Sơn và vecni – Phương pháp phơi nhiễm với nguồn sáng phòng thử nghiệm – Phần 3: Đèn huỳnh quang tử ngoại

Paints and varnishes – Methods of exposure to laboratory light sources – Part 3: Fluorescent UV lamps

523

TCVN 11608-2:2016

Sơn và vecni – Phương pháp phơi nhiễm với nguồn sáng phòng thử nghiệm – Phần 2: Đèn hồ quang xenon

Paints and varnishes – Methods of exposure to laboratory light sources – Part 2: Xenon– arc lamps

524

TCVN 11608-1:2016

Sơn và vecni – Phương pháp phơi nhiễm với nguồn sáng phòng thử nghiệm – Phần 1: Hướng dẫn chung

Paints and varnishes – Methods of exposure to laboratory light sources – Part 1: General guidance Paints and varnishes

525

TCVN 11607-3:2016

Sơn và vecni – Xác định hàm lượng bột màu – Phần 3: Phương pháp lọc

Paints and varnishes – Determination of pigment content – Part 3: Filtration method

526

TCVN 11607-2:2016

Sơn và vecni – Xác định hàm lượng bột màu – Phần 2: Phương pháp tro hóa

Paints and varnishes – Determination of pigment content – Part 2: Ashing method

527

TCVN 11607-1:2016

Sơn và vecni – Xác định hàm lượng bột màu – Phần 1: Phương pháp ly tâm

Paints and varnishes – Determination of pigment content – Part 1: Centrifuge method

528

TCVN 11606:2016

Sơn và vecni – Phép thử uốn–T

Paints and varnishes – T– bend test

529

TCVN 11605:2016

Quy phạm thực hành vệ sinh đối với trứng và sản phẩm trứng

Code of hygienic practice for eggs and egg products

530

TCVN 11604:2016

Thịt và sản phẩm thịt – Xác định hàm lượng nitơ tổng số bằng cách đốt cháy theo nguyên tắc Dumas và tính hàm lượng protein thô

Meat and meat products – Determination of the total nitrogen content by combustion according to the Dumas principle and calculation of the crude protein content

531

TCVN 11603:2016

Thịt và sản phẩm thịt – Xác định dư lượng nicarbazin – Phương pháp sắc ký lỏng-phổ khối lượng hai lần

Meat and meat products – Determination of nicarbazin residues – Liquid chromatography with tandem mass spectrometric (LC– MS/MS) method

532

TCVN 11602:2016

Thịt và sản phẩm thịt – Xác định hàm lượng N – nitrosamin – Phương pháp sắc ký khí sử dụng thiết bị phân tích năng lượng nhiệt

Meat and meat products – Determination of N– nitrosamines content – Gas chromatographic– thermal energy analyzer method (GC– TEA)

533

TCVN 11601:2016

Thịt và sản phẩm thịt – Xác định dư lượng narasin và monensin – Phương pháp sắc ký lỏng – phổ khối lượng hai lần

Meat and meat products – Determination of narasin and monensin residues – Liquid chromatography with tandem mass spectrometric (LC– MS/MS) method

534

TCVN 11600:2016

Thịt và sản phẩm thịt – Xác định dư lượng ractopamin – Phương pháp sắc ký lỏng-phổ khối lượng hai lần

Meat and meat products – Determination of ractopamine residues – Liquid chromatography with tandem mass spectrometric (LC– MS/MS) method

535

TCVN 11599:2016

Thịt và sản phẩm thịt – Xác định dư lượng ractopamin – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao sử dụng detector huỳnh quang

Meat and meat products – Determination of ractopamine residues – High performance liquid chromatographic (HPLC) method with fluorescence detection

536

TCVN 11598:2016

Phụ gia thực phẩm – Xylitol

Food additives – Xylitol

537

TCVN 11597:2016

Phụ gia thực phẩm – Isomalt

Food additives – Isomalt

538

TCVN 11596:2016

Phụ gia thực phẩm – Canxi sacarin

Food additives – Calcium saccharin

539

TCVN 11595:2016

Phụ gia thực phẩm – Natri sacarin

Food additives – Sodium saccharin

540

TCVN 11594:2016

Phụ gia thực phẩm – Sacarin

Food additives – Saccharin

Tổng số trang: 70