-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8458:2010Tinh dầu. Xác định hàm lượng nước. phương pháp Karl Fischer. Essential oils. Determination of water content. Karl Fischer method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12624-2:2019Đồ gỗ - Phần 2: Phương pháp quy đổi Furniture - Part 2: Conversion methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12624-1:2019Đồ gỗ - Phần 1: Thuật ngữ và định nghĩa Furniture – Part 1: Terminology and definition |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11537-2:2016Giường gấp – Yêu cầu an toàn và phương pháp thử – Phần 2: Phương pháp thử Foldaway beds – Safety requirements and tests – Part 2: Test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |