Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 596 kết quả.
Searching result
501 |
TCVN 6470:2010Phụ gia thực phẩm. Phương pháp thử đối với các chất tạo màu. Food additives. Test methods for food colours |
502 |
TCVN 6400:2010Sữa và các sản phẩm sữa. Hướng dẫn lấy mẫu Milk and milk products. Guidance on sampling |
503 |
|
504 |
TCVN 6469:2010Phụ gia thực phẩm. Phương pháp đánh giá ngoại quan và xác định các chỉ tiêu vật lý Food additives-Methods for evaluating appearance and physical properties |
505 |
TCVN 6397:2010Thang cuốn và băng tải chở người. Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt Escalators and passenger conveyors. Safety rules for the construction and installation |
506 |
TCVN 6363:2010Thiết bị hàn khí. Ống mềm bằng cao su dùng cho hàn, cắt và quá trình liên quan Gas welding equipment. Rubber hoses for welding, cutting and allied processes |
507 |
TCVN 6362:2010Hàn điện trở. Thiết bị hàn điện trở. Yêu cầu về cơ và điện Resistance welding. Resistance welding equipment. Mechanical and electrical requirements. |
508 |
TCVN 6351:2010Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng tro Animal and vegetable fats and oils. Determination of ash |
509 |
TCVN 6396-72:2010Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Áp dụng riêng cho thang máy chở người và thang máy chở người và hàng. Phần 72: Thang máy chữa cháy. Safety rules for the construction and installation of lifts. Particular applications for passenger and goods passenger lifts. Part 72: Firefighters lifts |
510 |
TCVN 6324:2010Sản phẩm dầu mỏ - Xác định cặn cácbon - Phương pháp Conradson Standard test method for conradson residue of petroleum products |
511 |
TCVN 6238-10:2010An toàn đồ chơi trẻ em. Phần 10: Hợp chất hóa học hữu cơ. Chuẩn bị và chiết mẫu Safety of toys. Part 10: Organic chemical compounds. Sample preparation and extraction |
512 |
|
513 |
TCVN 6238-11:2010An toàn đồ chơi trẻ em. Phần 10: Hợp chất hóa học hữu cơ. Phương pháp phân tích Safety of toys. Part 11: Organic chemical compounds. Methods of analysis |
514 |
TCVN 6122:2010Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số iôt Animal and vegetable fats and oils. Determination of iodine value |
515 |
TCVN 6125:2010Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng tạp chất không tan Animal and vegetable fats and oils. Determination of insoluble impurities content |
516 |
TCVN 6117:2010Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định khối lượng qui ước theo thể tích (trọng lượng của 1 lít trong điều kiện không khí) Animal and vegetable fats and oils. Determination of conventional mass per volume (litre weight in air) |
517 |
TCVN 6088:2010Cao su thô. Xác định hàm lượng chất bay hơi Rubbers, raw. Determination of volatile matter content |
518 |
TCVN 6090-1:2010Cao su chưa lưu hoá. Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt. Phần 1: Xác định độ nhớt Mooney Rubber, unvulcanized. Determinations using a shearing-disc viscometer. Part 1: Determination of Mooney viscos |
519 |
TCVN 6094:2010Cao su. Xác định đặc tính lưu hoá bằng máy đo lưu hoá đĩa dao động Rubber. Measurement of vulcanization characteristics with the oscillating disc curemeter |
520 |
TCVN 6096:2010Tiêu chuẩn chung về nước uống đóng chai (không phải nước khoáng thiên nhiên đóng chai) General standard for bottled/packaged drinking waters (other than natural mineral waters) |