-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4699:1989Động cơ điện. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Electric motors. Nomenclature of quality chracteristics |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8213:2009Tính toán và đánh giá hiệu quả kinh tế dự án thủy lợi phục vụ tưới, tiêu Economic evaluation of irrigation and drainage projects |
232,000 đ | 232,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12439:2018Thức ăn công thức để kiểm soát cân nặng Formula foods for use in weight control diets |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3817:1983Động cơ tụ điện không đồng bộ, roto ngắn mạch. Yêu cầu kỹ thuật chung Asynchronous squirrel cage capacitor motors. General specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 3948:1984Cam qủa tươi xuất khẩu. Phương pháp thử Fresh oranges for export. Test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 8556:2010Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) - Phương pháp thử tính năng tự làm sạch của vật liệu bán dẫn xúc tác quang. Xác định góc tiếp xúc nước Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) - Test method for self-cleaning performance of semiconducting photocatalytic materials. Measurement of water contact angle. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 582,000 đ |