-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7675-58:2015Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 58: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyamide-imide, cấp chịu nhiệt 220. 10 Specifications for particular types of winding wires - Part 58: Polyamide-imide enameled rectangular copper wire, class 220 |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5936:1995Cáp và dây dẫn điện. Phương pháp thử cách điện và vỏ bọc (Hợp chất dẻo và nhựa chịu nhiệt) Test methods for insulations and sheaths of electric cables and cords (Elastomeric and thermoplastic compounds) |
264,000 đ | 264,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6955:2001Phương tiện giao thông đường bộ - Đèn chiếu sáng phía trước của mô tô - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles - Headlamps of motorcycles - Requirements and test methods in type approval |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8564:2010Phân bón vi sinh vật. Phương pháp xác định hoạt tính cố định nitơ của vi khuẩn nốt sần cây họ đậu Biofertilizer. Determination of nitrogen fixing activity of nodule bacteria on legume crop |
312,000 đ | 312,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 826,000 đ |