-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12969:2020Âm học – Tiếng ồn phát ra từ máy và thiết bị – Phương pháp kỹ thuật xác định mức áp suất âm phát ra tại chỗ tại vị trí làm việc và tại các vị trí quy định khác sử dụng cường độ âm Acoustics – Noise emitted by machinery and equipment – ngineering method for the determination of emission sound pressure levels in situ at the work station and at other specified positions using sound intensity |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9335:2012Bê tông nặng. Phương pháp thử không phá hủy. Xác định cường độ nén sử dụng kết hợp máy đo siêu âm và súng bật nẩy Heavy concrete. Nondestructive testing method. Determination of compressive strength by using combination of ultrasonic equipment and rebound hammer. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8123:2015Ngũ cốc và đậu đỗ - Xác định khối lượng của 1000 hạt Cereals and pulses - Determination of the mass of 1 000 grains |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6152:1996Không khí xung quanh. Xác định hàm lượng chì bụi của sol khí thu được trên cái lọc. Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử Ambient air. Determination of the particulate lead content of aerosols collected on filters. Atomic absorption spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 7081-1:2002Sữa bột gầy. Xác định hàm lượng vitamin A. Phần 1: Phương pháp so màu Dried skimmed milk. Determination of vitamin A content. Part 1: Colorimetric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 8239:2009Thiết bị đầu cuối viễn thông. Thiết bị fax nhóm 3 Telecommunication Terminal Equipment. Group 3 facsimile apparatus. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 6894:2001Giấy, cactông. Xác định độ bền uốn (độ cứng) Paper, board. Determination of resistance to bending |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 11917-2:2017Thiết bị lạnh gia dụng – Đặc tính và phương pháp thử – Phần 2: Yêu cầu về tính năng Household refrigerating appliances – Characteristics and test methods – Part 2: Performance requirements |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 6876:2001Quần áo bảo vệ chống nhiệt và lửa. Xác định độ truyền nhiệt tiếp xúc qua quần áo bảo vệ hoặc vật liệu cấu thành Clothing for protection against heat and flame. Determination of contact heat transmission through proctective clothing or constituent materials |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 10 |
TCVN 8852:2011Hoa đại hồi (Illicium verum Hook. f) Star anise (Illicium verum Hook. f) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 11 |
TCVN 7675-1:2007Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 1: Sợi dây đồng tròn tráng men Polyvinyl acetal, cấp chịu nhiệt 105 Specifications for particular types of winding wires. Part 1: Polyvinyl acetal enamelled round copper wire, class 105 |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 12 |
TCVN 9125:2011Thức ăn chăn nuôi. Xác định gossypol tự do và tổng số. Animal feeding stuffs. Determination of free and total gossypol |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 13 |
TCVN 8788:2011Sơn tín hiệu giao thông - Sơn vạch đường hệ dung môi và hệ nước - Quy trình thi công và nghiệm thu Traffic paints. Road marking materials: Solvent-borne and water-borne paint. Procedures construction and acceptance. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 14 |
TCVN 2620:2014Phân urê. Phương pháp thử Urea fertilizer - Test methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 15 |
TCVN 7065:2010Khăn giấy Paper napkins |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 16 |
TCVN 8568:2010Chất lượng đất. Phương pháp xác định dung lượng cation trao đổi (CEC). Phương pháp dùng amoni axetat Soil quality. Method for determination of cation exchange capacity (CEC) by ammonium acetate method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,530,000 đ | ||||