Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.536 kết quả.

Searching result

5161

TCVN 10799:2015

Gối cống bê tông đúc sẵn

Precast concrete support blocks

5162

TCVN 10800:2015

Bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn. Bể lọc chậm và bể chứa nước sinh hoạt. 18

Precast thin wall reinforced concrete. Slow filtering tank and storing tank of domestic water

5163

TCVN 10801:2015

Bảo vệ bức xạ. Khuyến nghị xử lý sự sai khác giữa các hệ thống liều kế cá nhân được sử dụng đồng thời. 18

Radiological protection -- Recommendations for dealing with discrepancies between personal dosimeter systems used in parallel

5164

TCVN 10802:2015

Nguồn chuẩn. Hiệu chuẩn các thiết bị đo nhiễm bẩn phóng xạ bề mặt. Nguồn phát anpha, beta và photon. 18

Reference sources -- Calibration of surface contamination monitors -- Alpha-, beta- and photon emitters

5165

TCVN 10803:2015

Bảo vệ bức xạ. Các tiêu chí và giới hạn năng lực thực hiện cho việc đánh giá định kỳ nhà cung cấp liều kế cá nhân đo bức xạ gamma và tia x. 11

Radiation protection -- Criteria and performance limits for the periodic evaluation of processors of personal dosemeters for X and gamma radiation

5166

TCVN 10804-1:2015

Trường bức xạ chuẩn. Trường nơtron được mô phỏng tại nơi làm việc. Phần 1: Đặc trưng của trường nơtron và phương pháp tạo trường chuẩn. 33

Reference radiation fields -- Simulated workplace neutron fields -- Part 1: Characteristics and methods of production

5167

TCVN 10804-2:2015

Trường bức xạ chuẩn. Trường nơtron được mô phỏng tại nơi làm việc. Phần 2: Các nguyên tắc hiệu chuẩn liên quan đến đại lượng cơ bản. 23

Radiological protection -- Recommendations for dealing with discrepancies between personal dosimeter systems used in parallel

5168

TCVN 10805:2015

Bảo vệ bức xạ. Tiêu chí về năng lực thực hiện đối với phòng thử nghiệm dịch vụ tiến hành đo liều sinh học bằng phương pháp di truyền học tế bào. 41

Radiological protection -- Performance criteria for service laboratories performing biological dosimetry by cytogenetics

5169

TCVN 10806-1:2015

Chất lượng nước. Xác định độc tính gây chết cấp tính của các chất đối với cá nước ngọt [brachydanio rerio hamilton-buchanan (teleostei, cyprinidae)]. Phần 1: Phương pháp tĩnh. 16

Water quality -- Determination of the acute lethal toxicity of substances to a freshwater fish [Brachydanio rerio Hamilton-Buchanan (Teleostei, Cyprinidae)] -- Part 1: Static method

5170

TCVN 10806-2:2015

Chất lượng nước. Xác định độc tính gây chết cấp tính của các chất đối với cá nước ngọt [brachydanio rerio hamilton-buchanan (teleostei, cyprinidae)]. Phần 3: Phương pháp bán tĩnh. 16

Water quality -- Determination of the acute lethal toxicity of substances to a freshwater fish [Brachydanio rerio Hamilton-Buchanan (Teleostei, Cyprinidae)] --Part 2: Semi-static method

5171

TCVN 10806-3:2015

Chất lượng nước. Xác định độc tính gây chết cấp tính của các chất đối với cá nước ngọt [brachydanio rerio hamilton-buchanan (teleostei, cyprinidae)]. Phần 3: Phương pháp dòng chảy. 17

Water quality -- Determination of the acute lethal toxicity of substances to a freshwater fish [Brachydanio rerio Hamilton-Buchanan (Teleostei, Cyprinidae)] --Part 3: Flow-through method

5172

TCVN 10807-1:2015

Chất lượng nước. Xác định sự ức chế quá trình tạo khí của vi khuẩn kỵ khí. Phần 1: Phép thử chung. 21

Water quality -- Determination of inhibition of gas production of anaerobic bacteria -- Part 1: General test

5173

TCVN 10807-2:2015

Chất lượng nước. Xác định sự ức chế quá trình tạo khí của vi khuẩn kỵ khí. Phần 2: Phép thử đối với nồng độ sinh khối thấp. 19

Water quality -- Determination of inhibition of gas production of anaerobic bacteria -- Part 2: Test for low biomass concentrations

5174

TCVN 10808:2015

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng natri lasalocid. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao. 12

Animal feeding stuffs. Determination of lasalocid sodium content. High performance liquid chromatographic method

5175

TCVN 10809:2015

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng methyl benzoquate. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao. 12

Animal feeding stuffs. Determination of methyl benzoquate content. High performance liquid chromatographic method

5176

TCVN 10810:2015

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng diclazuril. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao. 14

Animal feeding stuffs. Determination of diclazuril content. High performance liquid chromatographic method

5177

TCVN 10811:2015

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng olaquindox. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao. 11

Animal feeding stuffs. Determination of olaquindox content. High performance liquid chromatographic method

5178

TCVN 10812:2015

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng amprolium. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao. 12

Animal feeding stuffs. Determination of amprolium content. High performance liquid chromatographic method

5179

TCVN 10813:2015

Chất hoạt động bề mặt. Xác định sức căng bề mặt. Phương pháp kéo màng chất lỏng. 19

Surface active agents -- Determination of surface tension by drawing up liquid films

5180

TCVN 10814:2015

Xà phòng. Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi. Phương pháp sấy. 7

Soaps -- Determination of moisture and volatile matter content -- Oven method

Tổng số trang: 827