Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 591 kết quả.
Searching result
| 481 |
TCVN 5800:1994Vải và sản phẩm dệt kim. Phương pháp xác định sự xiên lệch hàng vòng và cột vòng Knitted fabrics and gartments. Determination of distortion of courses and wales |
| 482 |
|
| 483 |
TCVN 5801:1993Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Quy định chung về hoạt động giám sát kỹ thuật và phân cấp tầu Rules for the construction and classification of river ships. General regulations for technical supervision and classification |
| 484 |
TCVN 5802:1993Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Thân tầu Code of practice for grading and building river ships. Hull |
| 485 |
TCVN 5803:1993Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Trang thiết bị Code of practice for grading and building river ships. Equipments |
| 486 |
TCVN 5804:1993Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. ổn định, chia khoang và mạn khô Code of practice for grading and building river ships. Stability, subdivision and loadlines |
| 487 |
TCVN 5805:1993Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phòng và chữa cháy Code of practice for grading and building river ships. Fire protection and extinction |
| 488 |
TCVN 5806:1993Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Thiết bị động lực Code of practice for grading and building river ships. Machinery installations |
| 489 |
TCVN 5807:1993Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Các hệ thống và đường ống Code of practice for grading and building river ships. Pumping and piping systems |
| 490 |
TCVN 5808:1993Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Các máy Code of practice for grading and building river ships. Machines |
| 491 |
TCVN 5809:1993Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Thiết bị điện Code of practice for grading and building river ships. Electrical equipments |
| 492 |
|
| 493 |
|
| 494 |
|
| 495 |
TCVN 5480:1991Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với lưu hóa trong không khí nóng Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to vulcanization: Hot air |
| 496 |
|
| 497 |
TCVN 5080:1990Thuốc lá nguyên liệu. Lấy mẫu. Nguyên tắc chung Leaf tobacco. Sampling of batches of raw material. General principles |
| 498 |
|
| 499 |
|
| 500 |
TCVN 4680:1989Máy kéo nông nghiệp. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Agricaltural tractors. List of quality characteristics |
