Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 584 kết quả.
Searching result
481 |
TCVN 5806:1993Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Thiết bị động lực Code of practice for grading and building river ships. Machinery installations |
482 |
TCVN 5807:1993Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Các hệ thống và đường ống Code of practice for grading and building river ships. Pumping and piping systems |
483 |
TCVN 5808:1993Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Các máy Code of practice for grading and building river ships. Machines |
484 |
TCVN 5809:1993Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Thiết bị điện Code of practice for grading and building river ships. Electrical equipments |
485 |
|
486 |
|
487 |
|
488 |
TCVN 5480:1991Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với lưu hóa trong không khí nóng Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to vulcanization: Hot air |
489 |
|
490 |
TCVN 5080:1990Thuốc lá nguyên liệu. Lấy mẫu. Nguyên tắc chung Leaf tobacco. Sampling of batches of raw material. General principles |
491 |
|
492 |
|
493 |
TCVN 4680:1989Máy kéo nông nghiệp. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Agricaltural tractors. List of quality characteristics |
494 |
TCVN 4780:1989Quặng bauxit. Phương pháp xác định hàm lượng tổng lưu huỳnh Bauxite. Determination of total sulphur content |
495 |
|
496 |
TCVN 4801:1989Khô dầu. Phương pháp xác định hàm lượng ẩm và các chất bay hơi Oilseed residues. Determination of moisture and volatile matter content |
497 |
TCVN 4802:1989Khô dầu. Phương pháp xác định phần chiết xuất bằng đietyl este Oil seed residues. Determination of diethyl ether extract |
498 |
TCVN 4803:1989Thức ăn chăn nuôi dạng viên nhỏ bổ sung vitamin E Vitamin E (alpha tocopheryl acetate) micro granular feeding stuffs |
499 |
TCVN 4804:1989Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định aflatoxin Animal feeding stuffs - Method for determination of aflatoxin |
500 |
TCVN 4805:1989Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định vỏ hạt thầu dầu bằng kính hiển vi Animal feeding stuffs. Determination of castor oil seed husks. Microscopic method |