Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 579 kết quả.

Searching result

481

TCVN 5680:1992

Dấu phù hợp tiêu chuẩn Việt nam

Mark of conformity with Vietnam standards

482

TCVN 5380:1991

Senlac tẩy trắng. Yêu cầu kỹ thuật

Bleached lac. Specifications

483

TCVN 5480:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với lưu hóa trong không khí nóng

Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to vulcanization: Hot air

484

TCVN 5580:1991

Than. Lấy mẫu vi phân vỉa

Coal. Sampling of ply seams in situs

485

TCVN 5080:1990

Thuốc lá nguyên liệu. Lấy mẫu. Nguyên tắc chung

Leaf tobacco. Sampling of batches of raw material. General principles

486

TCVN 5180:1990

Palăng điện. Yêu cầu chung , an toàn

Electrical tackles. General safety requirements

487

TCVN 5280:1990

Lạc qủa. Yêu cầu vệ sinh

Peanuts. Hygienic requirements

488

TCVN 4680:1989

Máy kéo nông nghiệp. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Agricaltural tractors. List of quality characteristics

489

TCVN 4780:1989

Quặng bauxit. Phương pháp xác định hàm lượng tổng lưu huỳnh

Bauxite. Determination of total sulphur content

490

TCVN 4800:1989

Bột cá. Thuật ngữ và định nghĩa

Fish powder. Terms and definitions

491

TCVN 4801:1989

Khô dầu. Phương pháp xác định hàm lượng ẩm và các chất bay hơi

Oilseed residues. Determination of moisture and volatile matter content

492

TCVN 4802:1989

Khô dầu. Phương pháp xác định phần chiết xuất bằng đietyl este

Oil seed residues. Determination of diethyl ether extract

493

TCVN 4803:1989

Thức ăn chăn nuôi dạng viên nhỏ bổ sung vitamin E

Vitamin E (alpha tocopheryl acetate) micro granular feeding stuffs

494

TCVN 4804:1989

Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định aflatoxin

Animal feeding stuffs - Method for determination of aflatoxin

495

TCVN 4805:1989

Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định vỏ hạt thầu dầu bằng kính hiển vi

Animal feeding stuffs. Determination of castor oil seed husks. Microscopic method

496

TCVN 4806:1989

Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng clorua hòa tan trong nước

Animal feeding stuffs. Determination of water soluble chlorides content

497

TCVN 4807:1989

Cà phê nhân. Phương pháp xác định cỡ hạt bằng sàng tay

Green coffee. Size analysis. Manual sieving

498

TCVN 4808:1989

Cà phê nhân. Phương pháp kiểm tra ngoại quan. Xác định tạp chất và khuyết tật

Green coffee. Sensory tests. Determination of foreign matters and defects

499

TCVN 4809:1989

Xiên lấy mẫu cà phê nhân

Coffee triers

500

TCVN 4880:1989

Chất lượng không khí. Những vấn đề chung. Các đơn vị đo

Air quality. General aspects. Units of measurement

Tổng số trang: 29