-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10389:2014Nước rau, quả – Xác định hesperidin và naringin trong nước quả có múi – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Fruit and vegetable juices. Determination of hesperidin and naringin in citrus juices. Method using high performance liquid chromatography |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7835-X18:2013Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần X18: Đánh giá khuynh hướng ngả vàng phenol của vật liệu Textiles. Tests for colour fastness. Part X18: Assessment of the potential to phenolic yellowing of materials |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5080:1990Thuốc lá nguyên liệu. Lấy mẫu. Nguyên tắc chung Leaf tobacco. Sampling of batches of raw material. General principles |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |