-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8216:2018Công trình thủy lợi - Thiết kế đập đất đầm nén Hydraulics structures - Design requirement for compacted earth fill dam |
264,000 đ | 264,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 12300:2018Phụ gia cuốn khí cho bê tông Air-entraining admixtures for concrete |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 12302:2018Tấm tường nhẹ ba lớp xen kẹp Lightweight sandwich wall panel |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 8371:2018Gạo lật Brown rice |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 5801:1993Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Quy định chung về hoạt động giám sát kỹ thuật và phân cấp tầu Rules for the construction and classification of river ships. General regulations for technical supervision and classification |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 744,000 đ | ||||