• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7870-11:2009

Đại lượng và đơn vị. Phần 11: Số đặc trưng

Quantities and units. Part 11: Characteristic numbers

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 6347:1998

Bún khô ăn liền

Instant rice vermicelli

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 13940:2023

Thanh long sấy

Dried pitahaya

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 5804:1993

Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. ổn định, chia khoang và mạn khô

Code of practice for grading and building river ships. Stability, subdivision and loadlines

240,000 đ 240,000 đ Xóa
5

TCVN 8265:2009

Xỉ hạt lò cao - Phương pháp phân tích hóa học

Granulated blast furnace slag - Methods of chemical anlysis

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 5803:1993

Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Trang thiết bị

Code of practice for grading and building river ships. Equipments

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 640,000 đ