-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8535:2010Hệ thống và bộ phận thủy lực/khí nén. Kiểu và kích thước đầu cần pit tông trong xy lanh Fluid power systems and components. Cylinder piston rod end types and dimensions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5731:2006Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định áp suất hơi (phương pháp Reid) Petroleum products. Test method for vapor pressure (Reid method) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8731:2012Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định độ thấm nước của đất bằng thí nghiệm đổ nước trong hố đào và trong hố khoan tại hiện trường Soils for hydraulic engineering construction . Field test method for determination of water permeability of soil by testing of water pouring in the pit and boreholes |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 43:1993Dung sai và lắp ghép của các kích thước lớn hơn 3150 đến 10000mm Tolerances and fits for sizes over 3150 to 10000 mm |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 7593:2006Chất lượng đất - Hướng dẫn thử trong phòng thí nghiệm đối với quá trình phân huỷ sinh học của các chất hữu cơ trong đất ở điều kiện yếm khí Soil quality - Guidance on laboratory testing for biodegradation of organic chemicals in soil under anaerobic conditions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 1580:1993Vở học sinh School copybooks |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 650,000 đ | ||||