-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9133:2011Ngói gốm tráng men Glazed ceramic roof tiles |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7473:2005Điều phối hàn - Nhiệm vụ và trách nhiệm Welding coordination - Tasks and responsibilities |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9096:2011Công nghệ thông tin. Thiết bị văn phòng. Phương pháp đo năng suất sao chép kỹ thuật số với bản gốc một mặt. Information technology. Office equipment. Method for measuring digital copying productivity of a single one-sided original |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 7998-2:2009Cái cách điện dùng cho đường dây trên không có điện áp danh nghĩa lớn hơn 1000V. Phần 2: Cách điện kiểu treo và bộ cách điện dùng cho hệ thống điện xoay chiều. Định nghĩa, phương pháp thử nghiệm và tiêu chí chấp nhận Insulators for overhead lines with nominal voltage above 1000 V. Part 2: Insulator strings and insulator sets for a.c. systems. Definitions, test methods and acceptance criteria |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN ISO/TS 22002-1:2013Chương trình tiên quyết về an toàn thực phẩm - Phần 1: Chế biến thực phẩm Prerequisite programmes on food safety -- Part 1: Food manufacturing |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 5807:1993Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Các hệ thống và đường ống Code of practice for grading and building river ships. Pumping and piping systems |
260,000 đ | 260,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 760,000 đ | ||||