Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 643 kết quả.
Searching result
481 |
TCVN 8860-6:2011Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 6: Xác định độ chảy nhựa Asphalt Concrete. Test methods. Part 6: Determination of draindown |
482 |
TCVN 8860-5:2011Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 5: Xác định tỷ trọng khối, khối lượng thể tích của bê tông nhựa đó đầm nén Asphalt Concrete. Test methods. Part 5: Determination of bulk specific gravity and unit weight of compacted bituminous mixtures |
483 |
TCVN 8860-9:2011Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 9: Xác định độ rỗng dư Asphalt Concrete. Test methods. Part 9: Determination of air voids |
484 |
TCVN 8854-2:2011Cần trục. Sơ đồ và đặc tính điều khiển. Phần 2: Cần trục tự hành. Cranes. Control layout and characteristics . Part 2: Mobile cranes |
485 |
TCVN 8860-8:2011Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 8: Xác định hệ số độ chặt lu lèn Asphalt Concrete. Test methods. Part 8: Determination of compaction coefficient |
486 |
TCVN 8854-1:2011Cần trục. Sơ đồ và đặc tính điều khiển. Phần 1: Nguyên tắc chungg Cranes. Control layout and characteristics . Part 1: General principles |
487 |
TCVN 8855-2:2011Cần trục và thiết bị nâng. Chọn cáp. Phần 2: Cần trục tự hành. Hệ số an toàn. Cranes and lifting appliances. Selection of wire ropes. Part 2: Mobile cranes. Coefficient of utilization |
488 |
TCVN 8860-7:2011Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 7: Xác định độ góc cạnh của cát Asphalt Concrete. Test methods. Part 7: Determination of fine aggregate angularity |
489 |
TCVN 8855-1:2011Cần trục và thiết bị nâng. Chọn cáp. Phần 1: yêu cầu chung Cranes and lifting appliances. Selection of wire ropes. Part 1: General |
490 |
TCVN 8854-3:2011Cần trục. Sơ đồ và đặc tính điều khiển. Phần 3: Cần trục tháp. Cranes. Control layout and characteristics . Part 3: Tower cranes |
491 |
TCVN 8851:2011Hệ thống đường ống và ống bằng chất dẻo. Ống bằng nhựa nhiệt dẻo. Xác định độ đàn hồi vòng. Plastics piping and ducting systems. Thermoplastics pipes. Determination of ring flexibility |
492 |
TCVN 8860-10:2011Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 10: Xác định độ rỗng cốt liệu Asphalt Concrete - Test methods - Part 10: Determination of voids in mineral aggregate |
493 |
TCVN 8850:2011Ống bằng nhựa nhiệt dẻo. Xác định độ cứng vòng. Thermoplastics pipes. Determination of ring stiffness |
494 |
TCVN 8854-4:2011Cần trục. Sơ đồ và đặc tính điều khiển. Phần 4: Cần trục tay cần Cranes. Controls layout and characteristics. Part 4: Jib cranes |
495 |
TCVN 8860-11:2011Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 11: Xác định độ rỗng lấp đầy nhựa Asphalt Concrete. Test methods. Part 11: Determination of voids filled with asphalt |
496 |
TCVN 8854-5:2011Cần trục. Sơ đồ và đặc tính điều khiển. Phần 5: Cầu trục và cổng trục Cranes. Controls layout and characteristics. Part 5: Overhead travelling cranes and portal bridge cranes |
497 |
TCVN 8849:2011Ống bằng nhựa nhiệt dẻo. Xác định tỷ số độ rão. Thermoplastics pipes. Determination of creep ratio |
498 |
TCVN 8848:2011Ống và phụ tùng bằng chất dẻo. Xác định độ đục. Plastics pipes and fittings. Determination of opacity |
499 |
TCVN 8860-12:2011Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 12: Xác định độ ổn định còn lại của bê tông nhựa Asphalt Concrete. Test methods. Part 12: Determination of remaining stability |
500 |
TCVN 8846:2011Bột giấy. Nước máy tiêu chuẩn sử dụng trong phép đo độ thoát nước. Độ dẫn điện từ 40 mS/m đến 150 mS/m Pulps. Standard tap water for drainability measurements. Conductivity 40 mS/m to 150 mS/m |