-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8907:2011Nước rau quả. Xác định tỷ trọng tương đối Fruit and vegetable juices. Determination of the relative density |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8948:2011Hạt có dầu. Xác định hàm lượng dầu (phương pháp chuẩn) Oilseeds. Determination of oil content (Reference method) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |