Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.612 kết quả.

Searching result

461

TCVN 8664-7:2011

Phòng sạch và môi trường kiểm soát liên quan. Phần 7: Thiết bị phân tách (tủ hút, hộp găng tay, bộ cách ly và môi trường nhỏ)

Cleanrooms and associated controlled environments. Part 7: Separative devices (clean air hoods, gloveboxes, isolators and mini-environments)

462

TCVN 8664-6:2011

Phòng sạch và môi trường kiểm soát liên quan. Phần 6: Từ vựng.

Cleanrooms and associated controlled environments. Part 6: Vocabulary

463

TCVN 8659:2011

Hạt giống đậu xanh. Yêu cầu kỹ thuật

Mungbean seed. Technical requirements.

464

TCVN 8664-5:2011

Phòng sạch và môi trường kiểm soát liên quan. Phần 5: Vận hành

Cleanrooms and associated controlled environments. Part 5: Operations

465

TCVN 8660:2011

Chất lượng đất. Phương pháp xác định kali tổng số.

Soil quality. Method for determination of total potasium

466

TCVN 8664-4:2011

Phòng sạch và môi trường kiểm soát liên quan. Phần 4: Thiết kế, xây dựng và khởi động.

Cleanrooms and associated controlled environments. Part 4: Design, construction and start-up

467

TCVN 8661:2011

Chất lượng đất. Xác định phospho dễ tiêu. Phương pháp Olsen.

Soil quality. Determination of bio-available phosphorus. Olsen method.

468

TCVN 8664-3:2011

Phòng sạch và môi trường kiểm soát liên quan. Phần 3: Phương pháp thử

Cleanrooms and associated controlled environments. Part 3: Test methods

469

TCVN 8662:2011

Chất lượng đất. Phương pháp xác định kali dễ tiêu.

Soil quality. Method for determination of bio-available potassium.

470

TCVN 8664-2:2011

Phòng sạch và môi trường kiểm soát liên quan. Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật để thử nghiệm và theo dõi nhằm chứng minh sự phù hợp liên tục với TCVN 8664-1 (ISO 14644-1)

Cleanrooms and associated controlled environments. Part 2: Specifications for testing and monitoring to prove continued compliance with ISO 14644-1

471

TCVN 8663:2011

An toàn bức xạ. Cảnh báo bức xạ ion hóa. Dấu hiệu bổ sung.

Ionizing radiation warning. Supplementary symbol

472

TCVN 8664-1:2011

Phòng sạch và môi trường kiểm soát liên quan. Phần 1: Phân loại độ sạch không khí

Cleanrooms and associated controlled environments. Part 1: Classification of air cleanliness

473

TCVN 8665:2011

Sợi quang dùng cho mạng viễn thông. Yêu cầu kỹ thuật chung.

Optical fibre for telecommunication network. General technical requirements

474

TCVN 8666:2011

Thiết bị Set-top Box trong mạng truyền hình cáp kỹ thuật số - Yêu cầu kỹ thuật

Set-top box in digital cable television network - Technical requirements

475

TCVN 8688:2011

Dịch vụ truyền hình cáp số theo tiêu chuẩn DVB-C - Tín hiệu tại điểm kết nối thuê bao - Yêu cầu kỹ thuật

DVB-C Digital cable television service - Signal at subscriber site - Technical requirement

476

TCVN 8667:2011

Thực phẩm. Xác định dư lượng diquat và paraquat bằng phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Foodstuffs. Determination of diquat and paraquat residues by high performance liquid chromatography (HPLC)

477

TCVN 8668:2011

Quả. Xác định dư lượng ethephon bằng phương pháp sắc kí khí (GC)

Fruits. Determination of ethephon residue by gas chromatography.

478

TCVN 8669:2011

Thực phẩm. Xác định hàm lượng Selen bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử với kỹ thuật hydrua hóa (HG-AAS)

Food stuffs. Determination of selenium content by atomic absorption spectrophotometry with hydride generation method (HG-AAS)

479

TCVN 8670:2011

Thực phẩm. Xác định rhodamine B bằng phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Foodstuffs. Determination of rhodamine B by high performance liquid chromatography (HPLC)

480

TCVN 8671:2011

Máy điều trị từ trường tần số thấp. Thông số xung điện

Low frequency magnetherapy equipment. Electrical pulse parameters

Tổng số trang: 81