Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R9R7R8R6R4*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 8665:2011
Năm ban hành 2011
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Sợi quang dùng cho mạng viễn thông - Yêu cầu kỹ thuật chung -
|
Tên tiếng Anh
Title in English Optical fibre for telecommunication network - General technical requirements
|
Thay thế cho
Replace TCN 68-160:1996
|
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
33.180.30 - Hệ thống sợi quang
|
Số trang
Page 34
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 200,000 VNĐ
Bản File (PDF):408,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho các loại sợi quang trong các cáp quang sử dụng trong mạng viễn thông như cáp quang treo, cáp quang chôn trực tiếp, cáp quang trong cống bể, cáp quang trong đường hầm, cáp quang qua sông, cáp quang thả biển hoặc đi ven thềm lục địa.
Tiêu chuẩn này không bao gồm các chỉ tiêu của cáp quang như độ bền cơ học của cáp và độ bền của cáp đối với tác động môi trường. Các chỉ tiêu này áp dụng tiêu chuẩn quốc gia tương ứng. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ITU-T G.957 (03/2006), Optical interfaces for equipments and systems relating to the synchronous digital hierarchy (Các giao diện quang cho thiết bị và hệ thống trong phân cấp số đồng bộ) ITU-T G.959.1 (11/2009), Optical transport network physical layer interfaces (Các giao diện lớp vật lý của mạng truyền tải quang) ITU-T G.691 (03/2006). Optical interfaces for single channel STM-64 and other SDH systems with optical amplifiers (Các giao diện quang cho các hệ thống STM-64 đơn kênh và các hệ thống SDH khác có sử dụng khuếch đại quang) ITU-T G.692 (10/1998), optical interfaces for multichannel systems with optical amplifiers (Các giao diện quang cho các hệ thống đa kênh có sử dụng khuếch đại quang) ITU-T G.693 (11/2009), Optical interfaces for intra-office systems (Các giao diện quang cho các hệ thống liên văn phòng) ITU-T G.694.1 (06-2002), Spectral grids for WDM applications:DWDM frequency grid (Lưới phổ tần cho các ứng dụng WDM:lưới tần số cho DWDM) ITU-T G.977 (12/2006), Characteristics of optically amplified optical fibre submarine cable systems (Đặc tính của các hệ thống cáp quang biển có sử dụng khuếch đại quang) IEC 60793-2-10 (2007), Optical fibres-Part 2-10:Product specifications-Sectional specification for category A1 multimode fibres (Sợi quang-Phần 2-10:Các đặc tính sản phẩm-Các đặc tính cho sợi quang đa mode chủng loại A1) IEC 61280-4-1 (2003), Fibre-optic communication subsystem test procedures-Part 4-1:Cable plant and links-Multimode fibre-optic cable plant attenuation measurement (Quy trình đo các hệ thống truyền thông sợi quang-Phần 4-1:Các liên kết và công trình cáp-Đo suy hao công trình cáp sợi quang đa mode). |
Quyết định công bố
Decision number
694/QĐ-BKHCN , Ngày 21-03-2011
|