-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13594-3:2022Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435mm, vận tốc đến 350 km/h – Phần 3: Tải trọng và tác động Railway Bridge Design with gauge 1435 mm, speed up to 350 km/h - Part 3: Loads and Actions |
752,000 đ | 752,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6016:2011Xi măng. Phương pháp thử. Xác định cường độ Cement. Test methods. Determination of strength |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN ISO 14064-2:2011Khí nhà kính. Phần 2: Quy định kỹ thuật và hướng dẫn để định lượng, quan trắc và báo cáo về sự giảm thiểu phát thải hoặc tăng cường loại bỏ khí nhà kính ở cấp độ dự án. Greenhouse gases. Part 2: Specification with guidance at the project level for quantification, monitoring and reporting of greenhouse gas emission reductions or removal enhancements |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6305-1:1997Phòng chữa cháy. Hệ thống sprinklơ tự động. Phần 1: Yêu cầu và phương pháp thử đối với sprinklơ Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 1: Requirements and test methods for sprinkler |
188,000 đ | 188,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 10188-2:2013Quạt công nghiệp - Xác định mức công suất âm thanh của quạt trong điều kiện phòng thí nghiệm tiêu chuẩn - Phần 2: Phương pháp phòng phản xạ âm thanh. 31 Industrial fans - Determination of fan sound power levels under standardized laboratory conditions -- Part 2: Reverberant room method |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 3171:2007Chất lỏng dầu mỏ trong suốt và không trong suốt. Phương pháp xác định độ nhớt động học (và tính toán độ nhớt động lực) Transparent and opaque petroleum liquids. Method for determination of kinematic viscosity (and calculation of dynamic viscosity) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 10864:2015Chi tiết lắp xiết. Bulông, vít và vít cấy. Chiều dài danh nghĩa và chiều dài cắt ren. 11 Fasteners -- Bolts, screws and studs -- Nominal lengths and thread lengths |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 8654:2011Thạch cao và sản phẩm thạch cao - Phương pháp xác định hàm lượng nước liên kết và hàm lượng sunfua trioxit tổng số Gypsum and gypsum products - Test method for determination of combined water and total sulfur trioxide contents |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,870,000 đ |