-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5211:1990Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ tròn của sản phẩm mẫu Machine tools. Determination of roundness of specimen of products. Test methods |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7303-2-33:2010Thiết bị điện y tế. Phần 2-33: Yêu cầu riêng về an toàn của thiết bị cộng hưởng từ dùng trong chẩn đoán y khoa Medical electrical equipment. Part 2-33: Particular requirements for the safety of magnetic resonance equipment for medical diagnosis |
504,000 đ | 504,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 12069:2017Thảm trải sàn đàn hồi - Xác định khối lượng trên đơn vị diện tích Resilient floor coverings - Determination of mass per unit area |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 8661:2011Chất lượng đất. Xác định phospho dễ tiêu. Phương pháp Olsen. Soil quality. Determination of bio-available phosphorus. Olsen method. |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 604,000 đ | ||||