Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 597 kết quả.
Searching result
| 461 |
TCVN 6582:1999Dụng cụ nội trợ thông dụng bằng thép không gỉ. Phương pháp thử Corrosion resistant steel cooking utensils. Test methods |
| 462 |
TCVN 6382:1998Mã số mã vạch vật phẩm - Mã vạch tiêu chuẩn 13 chữ số (EAN - VN13) - Yêu cầu kỹ thuật Article Number and Bar Code - The Standards Bar Code for 13 digit Number (EAN-VN13) - Specification |
| 463 |
TCVN 6282:1997Quy phạm kiểm tra và chế tạo các tàu làm bằng chất dẻo cốt sợi thuỷ tinh Rules for the survey and construction of ships of fibreglass reinforced plastics |
| 464 |
TCVN 6182:1996Chất lượng nước. Xác định asen tổng. Phương pháp quang phổ dùng bạc dietydithiocacbamat Water quality. Determination of total arsenic. Silver diethyldithiocarbamate spectrophotometric method |
| 465 |
|
| 466 |
|
| 467 |
TCVN 6082:1995Bản vẽ xây dựng nhà và kiến trúc. Từ vựng Architectural and building drawings - Terminology |
| 468 |
|
| 469 |
|
| 470 |
|
| 471 |
|
| 472 |
TCVN 5823:1994Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Đối với ánh sáng nhân tạo, dùng đèn thuỷ ngân cao áp Textiles - Tests for colour fastnees. Colour fastnees to artificial light - Mercury hight voltaic lamp test |
| 473 |
TCVN 5824:1994Chất dẻo. Phương pháp xác định lượng chất hoá mất đi. Phương pháp than hoạt tính Plastics. Determination of loss of plasticsizers. Advanced carbon method |
| 474 |
TCVN 5825:1994Vải phủ cao su hoặc chất dẻo - Phương pháp xác định khuynh hướng tự kết khối Rubber or plastics-coated fabrics - Determination of blocking resistance |
| 475 |
TCVN 5826:1994Vải phủ cao su hoặc chất dẻo. Phương pháp xác định độ bền phá nổ Rubber-or platics-coated fabrics. Determination of bursting strength |
| 476 |
TCVN 5827:1994Vải phủ cao su hoặc chất dẻo. Phương pháp xác định đặc tính cuộn Specifications for PVC - coated woven fabrics |
| 477 |
TCVN 5828:1994Đèn điện chiếu sáng đường phố. Yêu cầu kỹ thuật chung Street electric luminairs. General technical requirements |
| 478 |
TCVN 5829:1994Đèn điện chiếu sáng đường phố. Phương pháp thử Street electric luminairs. Test methods |
| 479 |
|
| 480 |
|
