-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5581:1991Bảo quản ngũ cốc và đậu hạt. Kiểm soát sự xâm nhập của côn trùng Storage of cereals and pulses. Control of attack by pests |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10674:2015Phân bón. Xác định hàm lượng crom tổng số. Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. 10 Fertilizers - Determination of total chromium content by flame atomic absorption spectrometry |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6615-2-1:2013Thiết bị đóng cắt dùng cho thiết bị. Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị đóng cắt lắp trên dây mềm Switches for appliances. Part 2-1: Particular requirements for cord switches |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5827:1994Vải phủ cao su hoặc chất dẻo. Phương pháp xác định đặc tính cuộn Specifications for PVC - coated woven fabrics |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |